Trại Hè Tiếng Anh Tăng Kỹ Năng Ngôn Ngữ và Khoa Học Về Động Vật

Trong hành trình đầy thú vị và tri thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bí mật của thế giới động vật. Qua những câu chuyện hấp dẫn và các hoạt động tương tác, trẻ em sẽ học được kiến thức về nhiều loại động vật khác nhau và đồng thời cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy lên đường với hành trình okayỳ diệu này của chúng ta!

Tạo từ ẩn

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

  1. Hình ảnh công viên:
  • Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh công viên với các chi tiết như cây cối, hồ nước, chim, và các loài động vật.
  • Các từ ẩn có thể bao gồm: tree (cây), lake (hồ), chicken (chim), fish (cá), frog (rùa), leaf (lá), flower (hoa), insect (côn trùng), animal (động vật), nature (tự nhiên).
  1. Hình ảnh bãi biển:
  • Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh bãi biển với cát, sóng, san hô, và các loài hải sản.
  • Các từ ẩn có thể bao gồm: beach (bãi biển), sand (cát), wave (sóng), coral (san hô), shell (vỏ ốc), sea (biển), starfish (tôm hùm biển), turtle (rùa biển), fish (cá), ocean (biển lớn).

three. Hình ảnh rừng rậm:– Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh rừng rậm với các loài cây lớn, động vật, và thực vật.- Các từ ẩn có thể bao gồm: woodland (rừng), tree (cây), bear (gấu), deer (nai), rabbit (thỏ), chicken (chim), leaf (lá), flower (hoa), insect (côn trùng), animal (động vật).

  1. Hình ảnh khu rừng đêm:
  • Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh khu rừng đêm với ánh sáng của các vì sao và các loài động vật đêm.
  • Các từ ẩn có thể bao gồm: night time (đêm), wooded area (rừng), superstar (vì sao), moon (mặt trăng), owl (cú), fox (chó rừng), deer (nai), snake (rắn), bat (chó săn đêm), insect (côn trùng).

five. Hình ảnh khu bảo tồn thiên nhiên:– Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh khu bảo tồn thiên nhiên với các loài động vật quý helloếm và môi trường sống của chúng.- Các từ ẩn có thể bao gồm: nature reserve (khu bảo tồn thiên nhiên), natural world (động vật hoang dã), elephant (trâu), giraffe (gấu), lion (sư tử), tiger (ngựa vằn), rhino (tê giác), zebra (ngựa vằn), gorilla (gấu), panda (gấu trúc).

Cách chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và ghi lại các từ ẩn trong hình ảnh.- Sau khi tìm được tất cả các từ, trẻ em có thể đọc chúng ra và okể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã nhìn thấy.

Từ ẩn

  1. Trẻ em được cung cấp một tờ giấy và một cái bút.
  2. Bạn vẽ hoặc in một bức tranh đơn giản với các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, mặt trời, mây và động vật.three. Dưới mỗi hình ảnh, bạn viết một từ tiếng Anh mà trẻ em cần tìm ra, chẳng hạn như “cây”, “mặt trời”, “mây”, “chim”.
  3. Trẻ em bắt đầu tìm và viết các từ này dưới hình ảnh.
  4. Sau khi hoàn thành, bạn có thể yêu cầu trẻ em đọc lại các từ và giải thích chúng nếu cần thiết.
  5. Bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để khuyến khích trẻ em tìm từ nhanh chóng và chính xác hơn.
  6. Cuối cùng, trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn hoặc viết một câu ngắn sử dụng một số từ mà họ đã tìm thấy.

Đoán từ

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

Trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

  1. Hình ảnh cá:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh con cá. Anh/chị nghĩ nó viết gì? (Nhìn vào con cá)”
  • “Đúng rồi! Nó viết ‘fish’. Anh/chị có thể nói ‘fish’ không? (Trẻ em nói “fish”)
  • “Cảm ơn bạn! Bây giờ, để viết ‘fish’ trên tờ giấy.”
  1. Hình ảnh rùa:
  • “Bây giờ, nhìn vào con rùa. Anh/chị nghĩ nó viết gì? (Chỉ vào con rùa)”
  • “Đúng rồi, nó viết ‘turtle’. Anh/chị có thể nói ‘turtle’ không? (Trẻ em nói “turtle”)
  • “Tuyệt vời! Hãy viết ‘turtle’ trên tờ giấy.”
  1. Hình ảnh cá sấu:
  • “Và về con cá sấu? Anh/chị nghĩ nó viết gì? (helloển thị hình ảnh con cá sấu)”
  • “Đúng rồi, nó viết ‘crocodile’. Anh/chị có thể nói ‘crocodile’ không? (Trẻ em nói “crocodile”)
  • “Rất tốt! Hãy viết ‘crocodile’ trên tờ giấy.”

four. Hình ảnh tôm hùm:– “Bây giờ, nhìn vào con tôm hùm. Anh/chị nghĩ nó viết gì? (Chỉ vào con tôm hùm)”- “Đúng rồi, nó viết ‘crab’. Anh/chị có thể nói ‘crab’ không? (Trẻ em nói “crab”)- “Cực hay! Hãy viết ‘crab’ trên tờ giấy.”

  1. Hình ảnh rồng biển:
  • “Cuối cùng, nhìn vào con rồng biển. Anh/chị nghĩ nó viết gì? (hiển thị hình ảnh con rồng biển)”
  • “Đúng rồi, nó viết ‘sea dragon’. Anh/chị có thể nói ‘sea dragon’ không? (Trẻ em nói “sea dragon”)
  • “Tuyệt vời! Hãy viết ‘sea dragon’ trên tờ giấy.”
  1. kết thúc trò chơi:
  • “Cảm ơn các bạn! Các bạn đã học được rất nhiều từ mới về các loài động vật nước. Hãy đọc chúng tất cả cùng nhau.” (Trẻ em đọc lại các từ đã viết)
  • “Các bạn đã làm rất tốt hôm nay! Cố gắng luyện tập và các bạn sẽ nói tiếng Anh như một người chuyên nghiệp!” (Khen ngợi trẻ em)

Giải thích và học tập

  • Giải thích nghĩa từ:

  • “Tree” là cây, chúng ta thấy rất nhiều cây trong công viên.

  • “River” là sông, sông chảy qua công viên và mang nước đến cho chúng ta.

  • “Mountain” là núi, những ngọn núi cao vời vợi ở xa.

  • “forest” là rừng, nơi có rất nhiều loài động vật và cây cối.

  • “seaside” là bãi biển, nơi chúng ta có thể tắm nắng và chơi đùa.

  • okayết hợp với hình ảnh:

  • Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh cây, sông, núi, rừng, và bãi biển.

  • Hỏi trẻ em đã thấy những gì trong hình ảnh và có thể kể lại tên của chúng.

  • Hoạt động thực hành:

  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một trong những hình ảnh đó.

  • Hướng dẫn trẻ em viết tên của hình ảnh đó vào dưới tranh.

  • Giải thích thêm:

  • “Sky” là bầu trời, nơi có những đám mây và mặt trời.

  • “Cloud” là đám mây, chúng thường xuất hiện trên bầu trời.

  • “solar” là mặt trời, nó chiếu sáng và làm ấm cho chúng ta.

  • “Wind” là gió, gió làm lành lạnh và thổi bay những đám mây.

  • Hoạt động kết hợp:

  • Cho trẻ em cảm nhận gió bằng cách mở cửa sổ và cảm nhận gió thổi qua.

  • Hỏi trẻ em cảm nhận được điều gì và okayể lại cảm giác của họ.

  • kết thúc:

  • Khen ngợi trẻ em vì đã học được nhiều từ mới và tham gia vào các hoạt động.

  • Đảm bảo trẻ em helloểu rõ nghĩa của các từ và có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *