Bài Tập Tiếng Anh 10 Global Success: Tập Luyện Tiếng Anh Với Từ Mới

Trong thế giới đầy sắc màu và sức sống này, mỗi màu sắc xung quanh chúng ta đều ẩn chứa vô vàn tiềm năng. Các em nhỏ luôn đầy tò mò với thế giới này, và màu sắc chính là điểm khởi đầu của cuộc khám phá của họ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên hành trình màu sắc, qua những câu chuyện dễ hiểu và các hoạt động tương tác, giúp họ học trong không khí dễ chịu và vui vẻ, mở ra cánh cửa cảm nhận và sáng tạo về cái đẹ%ủa họ.

Xin kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các mùa và những hoạt động thú vị mà chúng ta làm trong mỗi mùa. Hãy bắt đầu cuộc phiêu lưu của chúng ta nhé!

Mùa xuân:Mùa xuân là thời gian khi những bông hoa nở và thế giới thức giấc từ mùa đông. Chúng ta làm gì trong mùa xuân?

  • Trồng hạt giống trong vườn.
  • Dạo chơi trong công viên.
  • Thưởng thức thời tiết ấm áp.

Mùa hè:Mùa hè là thời điểm ngày dài nhất trong năm. Chúng ta làm những hoạt động gì thú vị trong mùa hè?

  • Đi biển.
  • Chơi trò chơi ngoài trời với bạn bè.
  • Hãy picnic.

Mùa thu:Mùa thu là mùa đẹp với những lá vàng và không khí se se lạnh. Chúng ta làm gì trong mùa thu?

  • Thu hoạch táo ở vườn táo.
  • Đi cưỡi ngựa trên ruộng lúa.
  • Tìm những quả đậu lăng.

Mùa đông:Mùa đông là thời gian cho những bộ quần áo ấm và những ly nước uống nóng. Chúng ta làm gì trong mùa đông?

  • Làm những chú người tuyết từ tuyết.
  • Chơi trượt tuyết.
  • Uống sô-cô-l. a. nóng gần lò sưởi.

Bây giờ, chúng ta cùng luyện tập! Tôi sẽ nói một mùa, các em hãy trả lời những hoạt động mà chúng ta làm trong mùa đó:

  • Mùa đông: (Các em nói) Chúng ta làm những chú người tuyết.
  • Mùa xuân: (Các em nói) Chúng ta trồng hạt giống.
  • Mùa hè: (Các em nói) Chúng ta đi biển.
  • Mùa thu: (Các em nói) Chúng ta thu hoạch táo.

Rất tốt! Các em đã làm rất tốt việc học về các mùa và những hoạt động thú vị mà chúng ta làm trong mỗi mùa. Nhớ rằng, mỗi mùa đều có điều đặc biệt để chúng ta tận hưởng!

Dẫn dắt trẻ em

Trò Chơi Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi có nhiều vật thể khác nhau, chẳng hạn như xe, thú búp bê, quả cầu, và các vật thể có thể đếm.
  1. Đếm Cùng Trẻ Em:
  • “Hãy cùng đếm cùng nhau! Có bao nhiêu xe bạn thấy? Một, hai, ba… Có bao nhiêu chú gấu bông? Một, hai, ba…”
  1. Giới Thiệu Tên Tiếng Anh:
  • “Đây là một chiếc xe. Nó là ‘vehicle.’ Đây là chú gấu bông. Nó là ‘teddy undergo.’”
  1. Hoạt Động Đếm:
  • Yêu cầu trẻ em đếm cùng bạn bằng cách sử dụng các vật thể. “Bạn có thể đếm quả cầu không? Một, hai, ba, bốn…”

five. Hoạt Động Thực Hành:– Cho trẻ em cơ hội đếm các vật thể một mình. “Bạn có thể đếm xe một mình không? Hãy cho tôi thấy bằng ngón tay của bạn.”

  1. Bài Tập Đếm:
  • Đặt ra các bài tập đếm đơn giản hơn hoặc phức tạp hơn tùy thuộc vàall rightả năng của trẻ em. “Đếm xe và nói ‘một, hai, ba…’”
  1. okayết Thúc Hoạt Động:
  • okết thúc hoạt động bằng cách đếm tất cả các vật thể một lần nữa và nhấn mạnh từ “đếm” (“Hãy cùng đếm tất cả các đồ chơi cùng nhau. Một, hai, ba…”)

Bài Tập Đề Xuất:

  1. Đếm Xe:
  • “Có bao nhiêu chiếc xe? Một, hai, ba… Bạn có tìm thấy thêm một chiếc xe nàokayông? Có, còn một chiếc xe khác!”
  1. Đếm Thú Búp Bê:
  • “Hãy đếm chú gấu bông. Một, hai, ba… Tổng cộng có bao nhiêu chú gấu bông?”
  1. Đếm Quả Cầu:
  • “Bạn có thể đếm quả cầu không? Một, hai, ba… Có thêm quả cầu nàvery wellông? Có, còn một quả cầu khác!”
  1. Đếm Cây Cối:
  • “Có bao nhiêu cây trong công viên? Một, hai, ba… Bạn có tìm thấy thêm một cây nàalrightông?”

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi đếm.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành bài tập.- Sử dụng các câu hỏi mở để khuyến khích trẻ em suy nghĩ và đếm một cách độc lập.

Đọc từ và Tìm kiếm đã được dịch sang tiếng Việt là: “Đọc từ và Tìm kiếm”.

  • “Hãy nhìn vào bức ảnh này của một con cá. Bạn có thể nói ‘cá’ không?” (Chỉ vào ảnh cá) “Đúng vậy! ‘Cá’ là từ mà chúng ta đang tìm kiếm. Bây giờ, bạn có thể tìm ‘rùa’ không?” (Chỉ vào ảnh rùa) “Làm rất tốt! ‘Rùa’ là từ tiếp theo. Hãy tiếp tục tìm kiếm!”

  • “Đây là hình ảnh của một con cá heo. Bạn nghĩ nó có phải là gì không?” (Chỉ vào ảnh cá heo) “Cá heo!” “Đúng rồi! ‘Cá heo’ là từ mà chúng ta đang tìm kiếm. Bây giờ, bạn có thể tìm ‘cá voi’ không?” (Chỉ vào ảnh cá voi) “Đúng vậy, đây là nó! ‘Cá voi’ là từ tiếp theo.”

  • “Hãy xem, điều này là gì? Đó là một vỏ sò. Bạn có thể đoán từ mà chúng ta đang tìm kiếm không?” (Chỉ vào ảnh vỏ sò) “Vỏ sò!” “Đúng rồi! ‘Vỏ sò’ là từ mà chúng ta cần. Bây giờ, bạn có thể tìm ‘hải’ không?” (Chỉ vào ảnh hải famous person) “Đúng vậy, nhìn đây! ‘Hải famous person’ là từ tiếp theo trong danh sách của chúng ta.”

  • “Bức ảnh này cho thấy một con. Bạn có thể nói ” không?” (Chỉ vào ảnh) “!” “Rất tốt! ” là từ mà chúng ta đang tìm kiếm. Bây giờ, bạn có thể tìm “ không?” (Chỉ vào ảnh) “Đúng vậy, đây là nó! ” là từ tiếp theo mà chúng ta cần tìm.”

  • “Đây là hình ảnh của một con cua. Bạn nghĩ nó có phải là gì không?” (Chỉ vào ảnh cua) “Cua!” “Đúng rồi! ‘Cua’ là từ mà chúng ta đang tìm kiếm. Bây giờ, bạn có thể tìm ‘tôm hùm’ không?” (Chỉ vào ảnh tôm hùm) “Đúng vậy, nhìn đây! ‘Tôm hùm’ là từ tiếp theo trong danh sách của chúng ta.”

  • “Bức ảnh này cho thấy một con cá mập. Bạn có thể nói ‘cá mập’ không?” (Chỉ vào ảnh cá mập) “Cá mập!” “Đúng rồi! ‘Cá mập’ là từ mà chúng ta đang tìm kiếm. Bây giờ, bạn có thể tìm ‘vỏ sò’ không?” (Chỉ vào ảnh vỏ sò) “Đúng rồi! ‘Vỏ sò’ là từ mà chúng ta cần. Bây giờ, bạn có thể tìm ‘hải famous person’ không?” (Chỉ vào ảnh hải celebrity) “Đúng vậy, nhìn đây! ‘Hải celebrity’ là từ tiếp theo trong danh sách của chúng ta.”

  • “Bức ảnh này cho thấy một con. Bạn có thể nói ” không?” (Chỉ vào ảnh) “!” “Rất tốt! ” là từ mà chúng ta đang tìm kiếm. Bây giờ, bạn có thể tìm “ không?” (Chỉ vào ảnh) “Đúng vậy, nhìn đây! ” là từ tiếp theo mà chúng ta cần tìm.”

  • “Đây là hình ảnh của một con tôm hùm. Bạn nghĩ nó có phải là gì không?” (Chỉ vào ảnh tôm hùm) “Tôm hùm!” “Đúng rồi! ‘Tôm hùm’ là từ mà chúng ta đang tìm kiếm. Bây giờ, bạn có thể tìm ‘cua’ không?” (Chỉ vào ảnh cua) “Đúng vậy, nhìn đây! ‘Cua’ là từ tiếp theo trong danh sách của chúng ta.”

  • “Bức ảnh này cho thấy một con cá mập. Bạn có thể nói ‘cá mập’ không?” (Chỉ vào ảnh cá mập) “Cá mập!” “Đúng rồi! ‘Cá mập’ là từ mà chúng ta đang tìm kiếm. Bây giờ, bạn có thể tìm ‘hải megastar’ không?” (Chỉ vào ảnh hải star) “Đúng vậy, nhìn đây! ‘Hải celebrity’ là từ tiếp theo mà chúng ta cần tìm.”

Ghi lại và đánh dấu

Xin chào! Đang xem, có một ‘mèo’! Anh có thể viết ‘mèo’ trên tờ giấy của anh không?Có, anh đã tìm thấy nó! ‘Mèo’ đang ở đây.Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy tìm ‘chó’.Tôi thấy một ‘chó’! Tôi sẽ ghi nó vào danh sách.Xuất sắc! Hãy tiếp tục. Anh có thể tìm ‘chim’ không?Ồ, có một ‘chim’! Tôi sẽ ghi nó vào danh sách.Bạn đang làm rất tốt! Hãy tiếp tục. Chúng ta sẽ tìm ‘cá’ okayế tiếp.Tôi đã tìm thấy ‘cá’! Nó đang bơi lội trong nước.Cố gắng giữ nguyên! Chúng ta gần xong rồi. Anh có thể tìm ‘rùa’ không?Có, có một ‘rùa’! Nó đang tắm nắng trên đá.Bạn đã làm rất xuất sắc khi tìm tất cả các động vật này. Hãy cùng nhau lễ tân!

Xin giải thích và học từ mới

  • “Xin chào mọi người, chúng ta đã tìm thấy từ ‘cây’! Một cây là một loài cây lớn có thân, cành và lá. Đó là nơi mà chim sống.”
  • “Và về ‘sông’? Một sông là một dòng nước chảy dài. Cá bơi trong sông.”
  • “Về ‘mặt trời’? Mặt trời là một quả cầu fuel lớn và nóng trong bầu trời. Nó mang lại ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.”
  • “Và ‘mặt trăng’? Mặt trăng là gì mà chúng ta thấy trong bầu trời vào ban đêm. Nó là một vệ tinh của Trái Đất.”
  • “Bây giờ, chúng ta học về ‘ocean’. Đại dương là một khối nước rất lớn bao phủ hầu hết Trái Đất. Nó là nhà của rất nhiều loài động vật khác nhau.”
  • “Và ‘núi’? Núi là những hình thể đất cao. Chúng có thể tìm thấy khắp nơi trên thế giới.”
  • “Chúng ta cũng tìm thấy từ ‘mây’, đó là những đám mây trắng hoặc xám trong bầu trời. Mây có thể thay đổi hình dạng và di chuyển.”
  • “Và ‘cỏ đồng’? Cỏ đồng là một khu vực mở lớn được và hoa. Đó là một nơi đẹp để dã ngoại.”
  • “Chúng ta đừng quên ‘bãi biển’. Bãi biển là nơi mà đất gặp mặt với biển. Bạn có thể chơi cát và bơi trong nước.”
  • “Và ‘rừng’? Rừng là một khu vực lớn được. Nhiều loài động vật sống trong rừng.”

Hoạt động Thực hành:

  • “Bây giờ, chúng ta hãy tập sử dụng những từ này. Bạn có thể okể cho tôi nghe những gì bạn có thể làm gần ‘bãi biển’ không?”
  • “Bạn nghĩ gì về những gì sống trong ‘rừng’?”
  • “Nếu trời nắng, bạn có thể làm gì?”
  • “Bạn có thể chỉ cho tôi thấy nơi mà ‘mặt trăng’ ở trong bầu trời không?”

okết thúc Trò chơi:

  • “Rất tốt mọi người! Các bạn đã học được rất nhiều từ mới về môi trường của chúng ta. Hãy nhớ, thế giới của chúng ta đầy những điều đẹp đẽ để nhìn thấy và học hỏi. Hãy tiếp tục khám phá và hỏi câu hỏi!”

Hoạt động thực hành

  • “Chào các em, hãy cùng nhau trò chuyện về những loài động vật mà chúng ta thấy trong công viên của chúng ta. Đặt mắt vào chim cu này nhé. Em có thể nói ‘chim cu’ không?”
  • “Rất tốt! Bây giờ, chim cu ăn gì? Nó ăn quả, phải không? Hãy cùng nhau nói ‘quả’ nhé.”
  • “Đúng vậy! Bây giờ, hãy tìm từ ‘cây’ trong hình ảnh. Em thấy nó không?”
  • “Đúng rồi! ‘Cây’ chính là nơi chim cu ở. Hãy nói ‘nhà’ cho chim cu.”
  • “Rất tốt! Bây giờ, hãy học từ mới: ‘lông’. Chim cu có lông rất đẹp. Em có thể chạm vào lông của mình không?”
  • “Đúng vậy! Lông rất mềm.”
  • “Đúng rồi! Lông rất quan trọng đối với chim. Nó giúp chim bay. Em có thích bay không?”
  • “Đúng vậy, em rất thích! Em mong ước mình có thể bay như chim.”
  • “Đó là một ước mơ rất tuyệt vời! chim có thể bay vì chúng có cánh mạnh. Em có thể cho tôi xem cánh của mình không?”
  • “Chắc chắn rồi! Em có thể đập.cánh như chim.”
  • “Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục tập luyện, và có thể một ngày nào đó em thực sự sẽ bay như chim.”
  • “Bây giờ, hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho em xem hình ảnh của một loài động vật, và em hãy nói tên của nó bằng tiếng Anh. Đã sẵn sàng chưa?”
  • “Đúng vậy, em đã sẵn sàng!”
  • “Rất tốt! Hãy bắt đầu. Đây là hình ảnh của một con thỏ. Em gọi nó là gì?”
  • “Đó là con thỏ!”
  • “Đúng rồi! Bây giờ, tôi sẽ cho em xem hình ảnh của một con cá. Em có thể nói ‘cá’ không?”
  • “Đúng vậy, đó là con cá!”
  • “Rất tốt! Hãy tiếp tục thử, và em sẽ ngày càng giỏi tiếng Anh hơn.”

Kết thúc trò chơi

Nhân viên:“Chào bạn, chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi! Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm gì hôm nay không?”

Trẻ em:“Chào bạn! Tôi muốn mua một chiếc xe đạp.”

Nhân viên:“Chọn rất tốt! Bạn có biết mình thích màu gì không?”

Trẻ em:“Có rồi, tôi muốn mua một chiếc xe đạp màu xanh.”

Nhân viên:“Được rồi, tôi sẽ cho bạn xem những chiếc xe đạp màu xanh. Đây là một chiếc rất đẹp, phải không?”

Trẻ em:“Có rồi, giá bao nhiêu?”

Nhân viên:“Chiếc này là 10 đô l. a.. Bạn có đủ tiền không?”

Trẻ em:“Có rồi, tôi có 10 đô la.”

Nhân viên:“Rất tốt! Đây là cho bạn. Chúc bạn chơi vui với chiếc xe đạp mới của mình!”

Trẻ em:“Cảm ơn bạn!”

Nhân viên:“Không có gì. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *