Học tiếng Anh cho Người Mới Bắt Đầu và Trẻ Em – Trò Chơi và Hoạt Động Dễ Thương

Chúng tôi xin giới thiệu đến bạn một loạt các nội dung học tiếng Anh đặc biệt thiết kế cho trẻ em, giúp họ học tập và giao tiếp một cách vui vẻ và hiệu quả. Dưới đây là các bài tập, câu chuyện và trò chơi đa dạng, nhằm giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh.

Chuẩn Bị

  • In hoặc dán các hình ảnh của các đối tượng trong môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, động vật, các hiện tượng tự nhiên).
  • Đếm và in các từ tiếng Anh liên quan đến các đối tượng đó (ví dụ: tree, flower, bird, river).
  • Chuẩn bị một bảng đen hoặc tường để dán các hình ảnh.
  • Chuẩn bị các phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ tìm thấy từ đúng.

Bước 1

  • Chuẩn bị tài liệu:

  • In hoặc dán các hình ảnh của các bộ phận của cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, tay, chân, lưng, và bụng.

  • Chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể: head, eyes, ears, mouth, hands, feet, back, belly.

  • Đảm bảo rằng tất cả các hình ảnh và từ vựng đều rõ ràng và dễ nhìn.

  • Chuẩn bị không gian học tập:

  • Đặt các hình ảnh và từ vựng trên bảng đen hoặc trên một mặt phẳng bằng phẳng.

  • Đảm bảo rằng không gian học tập đủ rộng để trẻ em có thể dễ dàng di chuyển và nhìn thấy.

  • Chuẩn bị hoạt động thực hành:

  • Chuẩn bị các công cụ để trẻ em có thể thực hành viết và vẽ các bộ phận cơ thể, như bút chì, bút dạ quang, hoặc màu vẽ.

  • Chuẩn bị hướng dẫn:

  • Chuẩn bị các hướng dẫn rõ ràng về cách thực hiện hoạt động học tập. Dưới đây là một số bước cơ bản:

  1. Giới thiệu các bộ phận cơ thể:
  • Đọc tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh cho trẻ em nghe.
  • Dùng tay chỉ vào các hình ảnh và từ vựng trên bảng đen.
  1. Thực hành viết từ:
  • Yêu cầu trẻ em viết tên các bộ phận cơ thể trên một tờ giấy.
  • Đảm bảo rằng trẻ em viết đúng cách và rõ ràng.
  1. Vẽ hình:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh của một người, chỉ ra các bộ phận cơ thể đã học.
  • Trợ giúp trẻ em nếu cần thiết.
  1. Chơi trò chơi:
  • Tổ chức trò chơi “Find the Body Part” để trẻ em nhận biết và chỉ ra các bộ phận cơ thể trên người bạn cùng chơi.

  • Trò chơi này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng hình ảnh hoặc thực hiện trực tiếp trên cơ thể của người chơi.

  • Chuẩn bị phản hồi:

  • Đảm bảo rằng có phản hồi tích cực và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động.

  • Cung cấp lời khuyên và hướng dẫn nếu cần thiết.

Hoạt động Thực Hành:

  1. Giới thiệu các bộ phận cơ thể:
  • “Let’s learn about the parts of the body. Can you point to your head?”
  • “Show me your eyes. Where are they?”
  1. Thực hành viết từ:
  • “Now, let’s write the word ‘head’. I’ll write it first, then you can copy.”
  • “Who can write ‘eye’? Great job!”
  1. Vẽ hình:
  • “Draw a person and label the parts of the body we just learned. Remember to label the head, eyes, ears, and so on.”
  • “Look at this picture of a person. Can you label the parts of the body?”
  1. Chơi trò chơi:
  • “Let’s play a game called ‘Find the Body Part’. I’ll say a part of the body, and you have to point to it on your friend’s body.”

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em không cảm thấy áp lực khi viết hoặc vẽ.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và sáng tạo.- Sử dụng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.

Bước 2

Bước 2: Tạo bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi

  1. Chuẩn bị tài liệu:
  • In hoặc dán các hình ảnh dễ thương như chú gấu, chú mèo, hoặc các con vật khác lên tờ giấy.
  • Dưới mỗi hình ảnh, viết một từ tiếng Anh đơn giản như “cat”, “dog”, “bird”, “car”.
  1. Hoạt động viết:
  • Giải thích cho trẻ em biết rằng họ sẽ viết các từ này theo cách rất đáng yêu.
  • Trẻ em được yêu cầu viết từng từ một, trong khi bạn đọc to từ đó.
  1. Gợi ý viết:
  • “Let’s write ‘cat’. C-A-T. Now, let’s write ‘dog’. D-O-G.”
  • Hướng dẫn trẻ em viết từng chữ cái một, nhấn mạnh vào việc viết rõ ràng và đúng cách.
  1. Hoạt động âm thanh:
  • Sử dụng âm thanh của các con vật hoặc đồ vật trong hình ảnh để tạo thêm sự hứng thú.
  • Ví dụ: Khi viết “cat”, bạn có thể chơi một đoạn âm thanh của mèo meo.
  1. Hoạt động vẽ:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn theo từ họ vừa viết.
  • Ví dụ: Nếu trẻ viết “dog”, họ có thể vẽ một chú chó đang chạy.
  1. Hoạt động đọc:
  • Sau khi viết và vẽ xong, trẻ em được đọc lại từ mà họ đã viết.
  • “This is a ‘cat’. Look at my cat. It’s so cute!”
  1. Hoạt động kết nối:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã viết.
  • Ví dụ: “My cat is playing with a ball.”
  1. Hoạt động kiểm tra:
  • Trẻ em được hỏi về từ mà họ vừa viết để kiểm tra sự hiểu biết của họ.
  • “What did you write? Is it ‘cat’ or ‘dog’?”
  1. Hoạt động thưởng:
  • Trẻ em được thưởng một phần thưởng nhỏ như một cái kẹo hoặc một chiếc đinh đeo tai để khuyến khích họ.
  1. Hoạt động mở rộng:
  • Bạn có thể mở rộng bài tập bằng cách thêm các từ đơn giản khác và yêu cầu trẻ em viết và vẽ nhiều hơn.
  • Ví dụ: “Let’s write ‘ball’ and ‘tree’.”
  1. Hoạt động kết thúc:
  • Kết thúc buổi học bằng một trò chơi viết ngắn hoặc một câu chuyện ngắn về các từ mà trẻ em đã viết.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh sử dụng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong các câu chuyện hoặc trò chuyện hàng ngày.- Tạo một môi trường học tập vui vẻ và hỗ trợ để trẻ em cảm thấy tự tin khi viết.

Bước 3

  1. Hoạt Động Thực Hành 1: Đánh Dấu Tên Cơ Thể
  • In hoặc dán các hình ảnh của các bộ phận cơ thể (mặt, mắt, tai, miệng, chân, tay) trên bảng đen.
  • Đọc tên của các bộ phận cơ thể cho trẻ em nghe và yêu cầu họ đánh dấu tên đúng trên hình ảnh.
  1. Hoạt Động Thực Hành 2: Vẽ Cơ Thể
  • Cung cấp cho trẻ em các trang giấy và bút vẽ.
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn của mình, trong đó họ phải vẽ và đánh dấu tên các bộ phận cơ thể.
  1. Hoạt Động Thực Hành 3: Chơi Trò Chơi “Tìm và Đánh Dấu”
  • In hoặc dán các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và các đồ vật khác nhau trên tường hoặc bảng đen.
  • Đọc tên của các đồ vật và yêu cầu trẻ em tìm và đánh dấu tên các bộ phận cơ thể trong danh sách.
  1. Hoạt Động Thực Hành 4: Trò Chơi “Đổi Vai”
  • Trẻ em sẽ được chia thành hai nhóm.
  • Mỗi nhóm sẽ có một người đại diện lên trước và phải đọc tên một bộ phận cơ thể.
  • Người còn lại trong nhóm phải nhanh chóng tìm và đánh dấu tên bộ phận đó trên bảng đen.
  1. Hoạt Động Thực Hành 5: Trò Chơi “Nói và Vẽ”
  • Yêu cầu trẻ em nói tên một bộ phận cơ thể và vẽ nó trong thời gian giới hạn.
  • Trẻ em có thể được thưởng nếu họ nhớ và vẽ đúng.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hoạt động thực hành phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các trò chơi và hoạt động hàng ngày.- Sử dụng hình ảnh và âm nhạc để làm tăng sự hứng thú và giúp trẻ em nhớ tốt hơn.

Bước 4

Sau khi trẻ em đã hoàn thành các bài tập và trò chơi, bước tiếp theo là hoạt động thực hành và kiểm tra kiến thức. Dưới đây là một số hoạt động cụ thể:

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trò Chơi “Đi Dạo Trong Công Viên”: Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng rằng họ đang đi dạo trong một công viên. Họ sẽ sử dụng các từ vựng đã học để mô tả những gì họ thấy, như “I see a tree with green leaves,” hoặc “There is a bird on the branch.”
  1. Kiểm Tra Kiến Thức:
  • Trò Chơi “Đoán Hình Ảnh”: Dán các hình ảnh của các đối tượng trong môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ em sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả chúng. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một cây, trẻ em sẽ nói “This is a tree.”
  1. Hoạt Động Tập Thể:
  • Trò Chơi “Chạy Theo Câu Hỏi”: Người lớn sẽ đọc một câu hỏi về môi trường xung quanh, và trẻ em sẽ phải chạy đến nơi mà câu trả lời chính xác được dán. Ví dụ, “Where is the sun?” và trẻ em sẽ chạy đến hình ảnh của mặt trời.
  1. Trò Chơi “Nói Về Mình”:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nói về một ngày đi dạo trong công viên của họ. Họ sẽ sử dụng các từ vựng tiếng Anh để mô tả những gì họ đã thấy và làm, như “I saw a bird and I played with a ball.”
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em có thể tạo một mô hình nhỏ của công viên từ các vật liệu tái chế, sử dụng các từ vựng đã học để mô tả các phần của mô hình đó.
  1. Trò Chơi “Hỏi Đáp”:
  • Tổ chức một buổi hỏi đáp ngắn về môi trường xung quanh. Ví dụ, người lớn có thể hỏi “What is a tree?” và trẻ em trả lời “A tree is green and has leaves.”
  1. Hoạt Động Đọc Sách:
  • Chọn một cuốn sách về môi trường xung quanh và đọc cho trẻ em nghe. Sau đó, hỏi trẻ em các câu hỏi về nội dung của cuốn sách để kiểm tra kiến thức của họ.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hoạt động này được thực hiện trong một không khí vui vẻ và thân thiện, khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.- Sử dụng các phương pháp đa dạng để đảm bảo rằng trẻ em tiếp thu từ nhiều góc độ khác nhau.- Thường xuyên khen ngợi và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy tự tin và hứng thú với việc học tiếng Anh.

Cây Cối

Bài Thơ Ngắn 1:In the forest, tall and green,Trees stand, their branches sway.Leaves flutter, rustle in the breeze,Nature’s beauty, ever ease.

Bài Thơ Ngắn 2:Flowers bloom, in colors bright,In the garden, they’re in sight.Pinks, reds, and yellows all,Nature’s art, so grand and tall.

Bài Thơ Ngắn 3:Grass grows, under the sun’s warm glow,In the park, it’s soft and smooth.Children play, with joy and glee,Nature’s carpet, underfoot, free.

Bài Thơ Ngắn 4:Ferns and moss, on rocks they climb,In the shade, they’re cool and trim.Nature’s wonders, all around,In the forest, where we bound.

Bài Thơ Ngắn 5:Pine trees tall, their needles green,In the mountains, they reach to heaven.Nature’s majesty, so grand,In the forest, where we stand.

Bài Thơ Ngắn 6:Maple trees, their leaves in red,In the autumn, they’re a sight to see.Nature’s art, so beautiful,In the forest, where we grieve.

Bài Thơ Ngắn 7:Cacti grow, in the desert’s heat,Their thorns sharp, their leaves so neat.Nature’s resilience, so strong,In the desert, where we belong.

Bài Thơ Ngắn 8:Bamboo shoots, so tall and straight,In the forest, they grow so fast.Nature’s magic, so mysterious,In the forest, where we treasure.

Động Vật

Hình Ảnh:Cat: Một con mèo nhỏ đang nằm trên ghế.- Dog: Một chú chó đang chạy trong công viên.- Bird: Một con chim đang đứng trên cây.- Fish: Một con cá bơi trong ao.- Monkey: Một con khỉ đang chơi trong rừng.

From: (Bắt đầu)

Teacher: “Hello kids, today we are going to talk about animals. Let’s see some pictures and guess what they are.”

Cat: (Trẻ em nhìn vào hình ảnh mèo và cười)

Child 1: “It’s a cat!”

Teacher: “That’s right! A cute little cat.”

Dog: (Trẻ em nhìn vào hình ảnh chó và hét lên)

Child 2: “It’s a dog! It’s running!”

Teacher: “Yes, that’s a happy dog running in the park.”

Bird: (Trẻ em nhìn vào hình ảnh chim và nói)

Child 3: “It’s a bird! It’s on a tree!”

Teacher: “Correct! The bird is perching on the tree.”

Fish: (Trẻ em nhìn vào hình ảnh cá và cười)

Child 4: “It’s a fish! It’s swimming!”

Teacher: “Yes, that’s a fish swimming in the pond.”

Monkey: (Trẻ em nhìn vào hình ảnh khỉ và cười lớn)

Child 5: “It’s a monkey! It’s playing in the jungle!”

Teacher: “That’s right! The monkey is having fun in the jungle.”

From: (Kết thúc)

Teacher: “Great job, everyone! You all did a wonderful job guessing the animals. Now, let’s say the names of the animals together.”

Cat: “Cat, cat.”

Dog: “Dog, dog.”

Bird: “Bird, bird.”

Fish: “Fish, fish.”

Monkey: “Monkey, monkey.”

Teacher: “That’s it! We’ve learned about some animals and their names. Now, let’s play a game where you can show me the picture of an animal you know.”

From: (Bắt đầu lại)

Teacher: “I’ll show you a picture, and you need to tell me the name of the animal. Ready? Let’s go!”

Teacher (showing a picture of a fish): “What is this?”

Child 1: “It’s a fish!”

Teacher (showing a picture of a dog): “What is this?”

Child 2: “It’s a dog!”

Teacher (showing a picture of a bird): “What is this?”

Child 3: “It’s a bird!”

Teacher (showing a picture of a cat): “What is this?”

Child 4: “It’s a cat!”

Teacher (showing a picture of a monkey): “What is this?”

Child 5: “It’s a monkey!”

Teacher: “That’s great! You all did an amazing job today. Remember, animals are all around us, and they are very important to our world. Keep learning and exploring!”

Hiện Tượng Tự Nhiên

  • Sun: The sun is very bright and warm. It helps plants grow and gives us light during the day.
  • Moon: The moon is shiny and beautiful at night. It changes shape every month, and we call it the phases of the moon.
  • Rain: Rain falls from the sky and makes the earth wet. It helps plants grow and fills our rivers and lakes.
  • Clouds: Clouds are white or grey and float in the sky. They can be fluffy or dark, and sometimes they bring rain.
  • Wind: The wind is the air that moves. It can be gentle or strong, and it makes the leaves of the trees sway.
  • Stars: At night, we can see many stars in the sky. They are very far away and light up the darkness.
  • Fog: Fog is a thick cloud that covers the ground. It makes everything look hazy and difficult to see.
  • Snow: Snow is white and fluffy. It falls from the sky during winter and covers the ground.
  • Hail: Hail is small balls of ice that fall from the sky. It can be very cold and sometimes harmful to plants.
  • Earthquakes: Earthquakes are shaking of the ground. They can be very strong and cause a lot of damage.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ vựng về hiện tượng tự nhiên.- Tạo một mô hình nhỏ của môi trường xung quanh từ các vật liệu tái chế, nhấn mạnh các hiện tượng tự nhiên như mây, gió, và ánh sáng mặt trời.- Đọc các câu chuyện về các hiện tượng tự nhiên và hỏi trẻ em câu hỏi liên quan để kiểm tra hiểu biết của họ.

Địa Điểm

Bước 1: Tham Quan Công Viên

  • Giáo Viên: “Hello, kids! Hôm nay chúng ta sẽ đi tham quan công viên. Có ai biết công viên là gì không?”

  • Trẻ Em: “Công viên là nơi có nhiều cây cối và chim chóc.”

  • Giáo Viên: “Đúng vậy! Công viên là một nơi rất đẹp và để chúng ta thư giãn và học hỏi. Hãy mở mắt và tai của các bạn để lắng nghe và nhìn thấy những điều mới mẻ.”

Bước 2: Trò Chơi Đoán Động Vật

  • Giáo Viên: “Tôi sẽ nói tên của một loài động vật và các bạn sẽ cố gắng đoán xem đó là loài nào. Đầu tiên, tôi sẽ nói: ‘cat.’”

  • Trẻ Em: “Mèo!”

  • Giáo Viên: “Đúng rồi! Mèo là một loài động vật rất phổ biến. Hãy thử đoán tiếp với tôi.”

  • Trẻ Em: “Dog!”

  • Giáo Viên: “Phải rồi! Chó cũng là một loài động vật rất quen thuộc. Các bạn có thể nghĩ đến nhiều loài động vật khác không?”

Bước 3: Học Về Các Loài Động Vật

  • Giáo Viên: “Hãy cùng tôi học về một loài động vật khác. Tôi sẽ nói tên của nó và các bạn sẽ cố gắng nhớ lại đặc điểm của nó.”

  • Giáo Viên: “Tôi sẽ nói: ‘elephant.’ có rất nhiều đặc điểm đặc biệt. Nó có tai lớn, sừng và đuôi nhỏ. là loài động vật lớn nhất trên thế giới.”

  • Trẻ Em: “Elephant có nhiều xúc xích!”

  • Giáo Viên: “Haha, đúng rồi!,。Hãy cùng tôi học thêm về các loài động vật khác trong công viên.”

Bước 4: Hoạt Động Thực Hành

  • Giáo Viên: “Các bạn hãy đứng lên và đi dạo xung quanh công viên. Khi các bạn thấy một loài động vật, hãy đến gần và kể tên của nó cho tôi nghe.”

  • Trẻ Em: “Tôi thấy một con gà! It’s a chicken!”

  • Giáo Viên: “Đúng rồi! Đó là một con gà. Hãy tiếp tục tìm kiếm và học hỏi về các loài động vật khác.”

Bước 5: Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi

  • Giáo Viên: “Tôi sẽ hỏi các bạn một số câu hỏi về các loài động vật mà các bạn đã học. Đầu tiên, tôi hỏi: ‘What does a lion eat?’”

  • Trẻ Em: “A lion eats meat!”

  • Giáo Viên: “Phải rồi! Con sư tử ăn thịt. Hãy tiếp tục trả lời các câu hỏi khác.”

  • Trẻ Em: “What does a fish eat?”

  • Giáo Viên: “A fish eats small animals like shrimp and insects.”

  • Trẻ Em: “What does a giraffe eat?”

  • Giáo Viên: “A giraffe eats leaves and branches from trees.”

Bước 6: Kết Thúc Hoạt Động

  • Giáo Viên: “Cảm ơn các bạn đã tham gia vào hoạt động hôm nay. Hãy cùng tôi thu dọn lại và chuẩn bị để trở về lớp học.”

  • Trẻ Em: “Thank you, teacher!”

  • Giáo Viên: “Cảm ơn các bạn đã học và tham gia tích cực. Hãy nhớ rằng công viên là một nơi tuyệt vời để học về tự nhiên và các loài động vật.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *