Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thế giới đa dạng và thú vị của động vật hoang dã, từ những loài động vật biết bay lượn trên bầu trời đến những con vật sống dưới lòng đất. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách các loài động vật này sống và sinh tồn trong môi trường tự nhiên của mình, cũng như những mối quan hệ giữa chúng và con người. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến phiêu lưu này để khám phá những điều kỳ diệu của động vật hoang dã!
Hình ảnh:** Cây cối, mặt trời, mây, gió, hồ nước, sông suối, động vật, rừng xanh, côn trùng, bãi biển, núi non, rừng rậm, đám mây, cây xanh, bông hoa, cỏ dại, sương mù, rừng rậm, cát biển, đập nước, đỉnh núi
Trò Chơi Tìm Từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:– Nâng cao khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.- Giúp trẻ em nhận thức về những yếu tố tự nhiên và môi trường xung quanh.
Hình ảnh và Từ vựng:1. Hình ảnh: Cây cối, mặt trời, mây, gió, hồ nước, sông suối, động vật, rừng xanh, côn trùng, bãi biển, núi non, rừng rậm, đám mây, cây xanh, bông hoa, cỏ dại, sương mù, rừng rậm, cát biển, đập nước, đỉnh núi.2. Từ vựng: tree, sun, cloud, wind, water, river, forest, animal, green, flower, grass, mist, jungle, mountain, sea, sand, dam, peak.
Cách chơi:1. In hình ảnh và từ vựng: In các hình ảnh trên và danh sách từ vựng lên giấy.2. Tạo bảng từ: Sử dụng một tờ giấy lớn để tạo bảng từ. Ghi từng từ vựng dưới hình ảnh tương ứng.3. Tìm từ: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gạch đen các từ vựng trên bảng từ khi nhìn thấy hình ảnh trong danh sách.4. Hoạt động tương tác: Sau khi tìm xong, trẻ em có thể đọc lại các từ vựng đã tìm thấy và mô tả hình ảnh của chúng bằng từ ngữ của riêng mình.
Bài tập thực hành:1. Từ điển từ vựng: Trẻ em có thể sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa của các từ mới.2. Câu hỏi mở: Hỏi trẻ em về các từ vựng đã tìm thấy, ví dụ: “What is a tree?” hoặc “What do animals live in a forest?”3. Hoạt động nhóm: Tạo các nhóm nhỏ để trẻ em chia sẻ và thảo luận về từ vựng mà họ đã tìm thấy.
Giải pháp và Bài tập:1. Giải pháp: In bảng từ với các từ vựng và hình ảnh.2. Bài tập: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết ra các từ vựng mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng bằng từ ngữ của riêng mình.
Kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh. HãyEnjoy the game and learn while having fun!
Từ vựng:** tree, sun, cloud, wind, water, river, forest, animal, green, flower, grass, mist, jungle, mountain, sea, sand, dam, peak
Trò chơi Đoán từ Tiếng Anh với Hình ảnh Động vật Nước
Cách chơi:1. Chuẩn bị: Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, voi biển, chim flamingo, rùa, và chú hải cẩu.2. Mô tả: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh.3. Câu hỏi: Dưới đây là một số câu hỏi mẫu để giúp trẻ em suy nghĩ và đoán từ:
- Hình ảnh cá: “What animal lives in water and has gills to breathe?”
- Hình ảnh voi biển: “This animal is big and has a long neck. What is it?”
- Hình ảnh chim flamingo: “What bird is pink and has a long leg and neck?”
- Hình ảnh rùa: “This animal moves slowly and has a hard shell. What is it?”
- Hình ảnh chú hải cẩu: “What animal is cute and has a big body and flipper?”
- Trả lời: Trẻ em sẽ trả lời câu hỏi bằng từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh. Ví dụ:
- “Cá”
- “Voi biển”
- “Chim flamingo”
- “Rùa”
- “Chú hải cẩu”
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng và giúp họ phát âm từ đúng cách nếu cần.
Bài tập Đoán từ Thực hành
Hình ảnh 1: Cá– Câu hỏi: “What animal lives in water and has gills to breathe?”- Trả lời: Fish
Hình ảnh 2: Voi biển– Câu hỏi: “This animal is big and has a long neck. What is it?”- Trả lời: Elephant
Hình ảnh 3: Chim flamingo– Câu hỏi: “What bird is pink and has a long leg and neck?”- Trả lời: Flamingo
Hình ảnh 4: Rùa– Câu hỏi: “This animal moves slowly and has a hard shell. What is it?”- Trả lời: Turtle
Hình ảnh 5: Chú hải cẩu– Câu hỏi: “What animal is cute and has a big body and flipper?”- Trả lời: Seal
Kết luận
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và nhớ hình ảnh. HãyEnjoy the game and learn while having fun!
In hình ảnh và từ vựng:** In các hình ảnh trên và danh sách từ vựng lên giấy
Trò chơi Đoán Từ tiếng Anh với Hình ảnh Động vật Nước
- Hình ảnh Cá: “Hey kids, look at this picture. Do you know what it is? It’s a fish!”
- Trẻ em: “Yes, it’s a fish!”
- Hình ảnh Tôm hùm: “Now, what about this one? It’s a big and colorful crab!”
- Trẻ em: “Yes, it’s a crab!”
- Hình ảnh Rùa: “And what’s this? It looks like it’s moving slowly.”
- Trẻ em: “Yes, it’s a turtle!”
- Hình ảnh Vịt: “This one is swimming on the water. Can you guess what it is?”
- Trẻ em: “Yes, it’s a duck!”
- Hình ảnh Rồng: “But wait, look at this one! It looks like a dragon.”
- Trẻ em: “It’s a dragon!”
- Hình ảnh Cá voi: “This big animal is living in the ocean. What do you think it is?”
- Trẻ em: “It’s a whale!”
- Hình ảnh Cá mập: “And this one is scary! It has sharp teeth and lives in the deep sea.”
- Trẻ em: “It’s a shark!”
- Hình ảnh Tôm: “This small one is living in the sand. What’s it?”
- Trẻ em: “It’s a shrimp!”
- Hình ảnh Cua: “This one has a big shell and it’s crawling on the ground.”
- Trẻ em: “It’s a crab!”
- Hình ảnh Rùa biển: “And the last one, it’s swimming in the ocean with its long neck.”
- Trẻ em: “It’s a sea turtle!”
Kết thúc Trò chơi
“Great job, everyone! You did a wonderful job guessing the animals. Remember, the world of water is full of amazing creatures. Let’s keep exploring and learning about them!”
Tạo bảng từ:** Sử dụng một tờ giấy lớn để tạo bảng từ. Ghi từng từ vựng dưới hình ảnh tương ứng
Tạo bảng từ:Sử dụng một tờ giấy lớn để tạo bảng từ. Ghi từng từ vựng dưới hình ảnh tương ứng. Hãy chắc chắn rằng hình ảnh và từ vựng đều lớn và rõ ràng để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và đọc. Dưới đây là một số gợi ý cho bảng từ:
- Tree – Hình ảnh một cây lớn.
- Sun – Hình ảnh một cái mặt trời rực rỡ.
- Cloud – Hình ảnh những đám mây trắng.
- Wind – Hình ảnh gió thổi qua lá cây.
- Water – Hình ảnh một dòng sông hoặc hồ nước.
- River – Hình ảnh một con sông chảy.
- Forest – Hình ảnh một rừng rậm.
- Animal – Hình ảnh một con thú.
- Green – Hình ảnh một cây xanh.
- Flower – Hình ảnh một bông hoa.
- Grass – Hình ảnh một mảnh cỏ xanh.
- Mist – Hình ảnh sương mù.
- Jungle – Hình ảnh một khu rừng rậm.
- Mountain – Hình ảnh một ngọn núi.
- Sea – Hình ảnh một bãi biển.
- Sand – Hình ảnh cát biển.
- Dam – Hình ảnh một đập nước.
- Peak – Hình ảnh đỉnh núi.
Cách chơi:1. Dạy trẻ em nhận biết hình ảnh và từ vựng: Trước tiên, hãy giới thiệu từng hình ảnh và từ vựng cho trẻ em. Bạn có thể nói: “Look at this tree. It is a ‘tree’. Can you find the word ‘tree’ on the board?”
-
Tìm từ: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gạch đen các từ vựng trên bảng từ khi nhìn thấy hình ảnh trong danh sách.
-
Mô tả: Sau khi tìm xong, trẻ em có thể mô tả hình ảnh của các từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ: “This is a sun. The sun is very bright.”
-
Hoạt động nhóm: Tạo các nhóm nhỏ để trẻ em chia sẻ và thảo luận về từ vựng mà họ đã tìm thấy.
-
Giải pháp và bài tập: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết ra các từ vựng mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng bằng từ ngữ của riêng mình.
Lợi ích:– Nâng cao khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh: Trẻ em sẽ học được nhiều từ mới liên quan đến môi trường xung quanh.- Tăng cường nhận thức về môi trường: Trẻ em sẽ hiểu rõ hơn về các yếu tố tự nhiên và môi trường xung quanh.- Hoạt động tương tác: Trẻ em sẽ có cơ hội giao tiếp và hợp tác với bạn bè trong các hoạt động nhóm.
Tìm từ:** Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gạch đen các từ vựng trên bảng từ khi nhìn thấy hình ảnh trong danh sách
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:
- Nâng cao khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
- Giúp trẻ em hiểu và quan tâm hơn đến thế giới xung quanh mình.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- In một danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường, chẳng hạn như: tree, river, cloud, sun, animal, forest, flower, grass, sea, mountain, etc.
- Tạo một bảng từ với các từ vựng đã in và một số hình ảnh tương ứng.
- Thiết lập trò chơi:
- Dùng một tờ giấy lớn để làm bảng từ. Trên bảng, ghi từng từ vựng dưới hình ảnh tương ứng.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gạch đen các từ vựng trên bảng từ khi nhìn thấy hình ảnh trong danh sách.
- Hoạt động tương tác:
- Sau khi tìm xong, trẻ em có thể đọc lại các từ vựng đã tìm thấy và mô tả hình ảnh của chúng.
- Trò chơi có thể được chơi một mình hoặc theo nhóm.
Bài tập thực hành:
- Từ điển từ vựng:
- Trẻ em có thể sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa của các từ mới.
- Câu hỏi mở:
- Hỏi trẻ em về các từ vựng đã tìm thấy, ví dụ: “What is a tree?” hoặc “What animals live in a forest?”
- Hoạt động nhóm:
- Tạo các nhóm nhỏ để trẻ em chia sẻ và thảo luận về từ vựng mà họ đã tìm thấy.
Giải pháp và Bài tập:
- Giải pháp:
- In bảng từ với các từ vựng và hình ảnh.
- Bài tập:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc viết ra các từ vựng mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng bằng từ ngữ của riêng mình.
Kết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh. Hãy Enjoy the game and learn while having fun!
Hoạt động tương tác:** Sau khi tìm xong, trẻ em có thể đọc lại các từ vựng đã tìm thấy và mô tả hình ảnh của chúng
Hoạt động tương tác:
Sau khi tìm xong các từ vựng, trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động tương tác để củng cố kiến thức của mình. Dưới đây là một số gợi ý:
-
Đọc lại và mô tả: Trẻ em có thể đọc lại các từ vựng đã tìm thấy và mô tả hình ảnh của chúng. Ví dụ, nếu trẻ tìm thấy từ “tree” (cây), họ có thể nói: “Look, there is a tree with green leaves.”
-
Trò chơi nối từ: Trẻ em có thể nối các từ vựng với hình ảnh tương ứng. Ví dụ, nối từ “sun” (mặt trời) với hình ảnh của một quả cầu sáng trên bầu trời.
-
Trò chơi đếm: Trẻ em có thể đếm số lượng các từ vựng đã tìm thấy và mô tả chúng. Ví dụ, nếu họ tìm thấy 5 từ vựng, họ có thể nói: “I found 5 words. They are tree, sun, cloud, wind, and water.”
-
Trò chơi câu hỏi và đáp: Trẻ em có thể hỏi nhau về các từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ, một trẻ có thể hỏi: “What is this?” và trẻ khác trả lời: “This is a tree.”
-
Trò chơi vẽ lại: Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh của các từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ, họ có thể vẽ một cây cối, một con cá, hoặc một con gà.
-
Trò chơi nhớ: Trẻ em có thể chơi trò chơi nhớ bằng cách đóng mắt và lấy một từ vựng ra khỏi danh sách. Họ phải nhớ lại từ đó và mô tả hình ảnh của nó.
-
Trò chơi nối từ vựng: Trẻ em có thể nối các từ vựng với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Ví dụ, nối từ “I” (tôi), “go” (đi), “to” (đến), và “the” (công viên) để tạo thành câu: “I go to the park.”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ và hiểu từ vựng mà còn khuyến khích họ giao tiếp và sáng tạo.
Từ điển từ vựng:** Trẻ em có thể sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa của các từ mới
Từ điển từ vựng: Trẻ em có thể sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa của các từ mới. Đây là cách giúp họ mở rộng từ vựng và hiểu biết về các chủ đề khác nhau. Ví dụ, nếu trẻ gặp từ “tree” (cây), họ có thể tìm hiểu rằng nó là một loại thực vật có thân rễ, thân và lá. Hoặc nếu trẻ gặp từ “animal” (động vật), từ điển sẽ cho biết đó là sinh vật sống không phải con người. Sử dụng từ điển không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn giúp họ phát triển kỹ năng tự học và tìm kiếm thông tin.
Câu hỏi mở:** Hỏi trẻ em về các từ vựng đã tìm thấy, ví dụ: “What is a tree?” hoặc “What do animals live in a forest?
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp.
- Chuẩn bị hình ảnh: Lựa chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, voi biển, rùa, và đà điểu. Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và màu sắc bắt mắt.
- Tạo bảng từ: Trên một tờ giấy lớn hoặc bảng đen, viết các từ vựng tiếng Anh tương ứng với các hình ảnh, ví dụ: fish, whale, turtle, and penguin.
- Chuẩn bị âm thanh: Tìm các đoạn âm thanh thực tế của các loài động vật nước để trẻ em có thể nghe và đoán.
- Cách chơi:
- Dựng một hàng hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc sàn nhà.
- Trẻ em sẽ đứng sau hàng hình ảnh.
- Khi bạn phát một đoạn âm thanh, trẻ em cần tìm và chỉ ra hình ảnh tương ứng.
- Nếu trẻ em đoán đúng, bạn có thể ghi điểm hoặc cho họ một phần thưởng nhỏ.
- Mục tiêu: Đoán chính xác các từ vựng liên quan đến động vật nước bằng cách nghe âm thanh và nhìn hình ảnh.
Cách thực hiện:– Bước 1: “Let’s start the game. I will play a sound, and you need to find the picture that matches the sound.”- Bước 2: Phát âm thanh của cá. “What’s this? Can you find the fish?”- Bước 3: Trẻ em tìm và chỉ ra hình ảnh cá.- Bước 4: “Great job! You found the fish. Now, let’s hear the next sound.”- Bước 5: Tiếp tục với các âm thanh khác và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi tham gia trò chơi.- Bạn có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách thêm nhiều hình ảnh và âm thanh hơn.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đoán đúng để tạo ra một môi trường học tập tích cực.
Hoạt động nhóm:** Tạo các nhóm nhỏ để trẻ em chia sẻ và thảo luận về từ vựng mà họ đã tìm thấy
Tạo các bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi
Bài tập 1: Điền từ
Hình ảnh: Một con gấu đang ngồi trước một cái bàn có nhiều đồ chơi.Câu: The bear is sitting at the table with ____________.
Câu trả lời: a lot of toys
Bài tập 2: Viết lại câu với từ mới
Hình ảnh: Một con khỉ đang chơi với một quả cầu.Câu: The monkey is playing with a ball.Câu mới: The monkey is ____________ with a ball.
Câu trả lời: throwing
Bài tập 3: Điền từ phù hợp
Hình ảnh: Một con voi đang uống nước từ một cái hồ.Câu: The elephant is drinking water from the ____________.
Câu trả lời: pond
Bài tập 4: Viết lại câu với từ mới
Hình ảnh: Một con chim đang bay qua bầu trời.Câu: The bird is flying through the ____________.Câu mới: The bird is ____________ through the sky.
Câu trả lời: soaring
Bài tập 5: Điền từ
Hình ảnh: Một con cá đang bơi trong một cái ao nhỏ.Câu: The fish is swimming in the ____________.
Câu trả lời: small pond
Bài tập 6: Viết lại câu với từ mới
Hình ảnh: Một con chuột đang chạy qua một khu vườn.Câu: The mouse is running through the ____________.Câu mới: The mouse is ____________ through the garden.
Câu trả lời: hopping
Bài tập 7: Điền từ phù hợp
Hình ảnh: Một con voi đang đứng dưới một cái cây lớn.Câu: The elephant is standing under the ____________.
Câu trả lời: big tree
Bài tập 8: Viết lại câu với từ mới
Hình ảnh: Một con chim đang xây tổ trên một cây.Câu: The bird is building a nest on the ____________.Câu mới: The bird is ____________ a nest on the tree.
Câu trả lời: making
Bài tập 9: Điền từ
Hình ảnh: Một con khỉ đang chơi với một cái quả cầu.Câu: The monkey is playing with a ____________.
Câu trả lời: ball
Bài tập 10: Viết lại câu với từ mới
Hình ảnh: Một con voi đang uống nước từ một cái hồ.Câu: The elephant is drinking water from the ____________.Câu mới: The elephant is ____________ water from the lake.
Câu trả lời: drinking
Giải pháp:** In bảng từ với các từ vựng và hình ảnh
Tạo bảng từ với các từ vựng và hình ảnh giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và học từ mới. Bạn có thể sử dụng các công cụ sau để tạo bảng từ:
- In hình ảnh và từ vựng: Chọn các hình ảnh minh họa rõ ràng và in chúng ra. Sau đó, viết từ vựng tương ứng dưới mỗi hình ảnh. Ví dụ:
- Hình ảnh: Cây cối, từ vựng: tree
- Hình ảnh: Mặt trời, từ vựng: sun
- Hình ảnh: Mây, từ vựng: cloud
- Hình ảnh: Gió, từ vựng: wind
- Hình ảnh: Nước, từ vựng: water
-
Chọn chất liệu: Sử dụng giấy màu hoặc bảng đen để tạo bảng từ. Nếu bạn sử dụng giấy, có thể cắt hình ảnh và từ vựng để dễ dàng di chuyển và sắp xếp.
-
Sắp xếp: Đặt các hình ảnh và từ vựng một cách có tổ chức, ví dụ như theo nhóm (cây cối, động vật, thiên nhiên).
-
Thử nghiệm: Trẻ em có thể được yêu cầu tìm và gạch đen các từ vựng khi nhìn thấy hình ảnh trong danh sách. Điều này giúp trẻ em thực hành nhận biết và sử dụng từ vựng.
-
Hoạt động tương tác: Sau khi tìm xong, trẻ em có thể đọc lại các từ vựng đã tìm thấy và mô tả hình ảnh của chúng. Ví dụ:
- “This is a tree. Trees are green and tall.”
- “Look, there is a sun. The sun is yellow and bright.”
-
Hoạt động nhóm: Tạo các nhóm nhỏ để trẻ em chia sẻ và thảo luận về từ vựng mà họ đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác.
-
Giáo trình: Sử dụng bảng từ này trong các buổi học để giới thiệu và từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Trẻ em có thể sử dụng bảng từ này để tự học hoặc trong các hoạt động tương tác với giáo viên.
-
Đánh giá: Kết thúc buổi học bằng cách kiểm tra trẻ em về từ vựng đã học. Bạn có thể hỏi trẻ em để họ mô tả lại hình ảnh hoặc sử dụng từ vựng trong câu.
Bằng cách sử dụng bảng từ này, trẻ em sẽ dễ dàng học từ mới và hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến môi trường xung quanh.
Bài tập:** Trẻ em có thể vẽ hoặc viết ra các từ vựng mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng bằng từ ngữ của riêng mình
- Bài tập: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết ra các từ vựng mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng bằng từ ngữ của riêng mình. Hãy để trẻ em tự do sáng tạo và thể hiện khả năng của mình thông qua những hình ảnh hoặc câu văn ngắn. Ví dụ, nếu trẻ tìm thấy từ “tree” (cây), họ có thể vẽ một cây và viết: “This is a tree. It has many leaves and branches.” (Đây là một cây. Nó có rất nhiều lá và cành.) Hoặc nếu từ là “flower” (hoa), họ có thể vẽ một bông hoa và viết: “This is a flower. It is red and beautiful.” (Đây là một bông hoa. Nó màu đỏ và rất đẹp.)
Trẻ em cũng có thể tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi liên quan đến các từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “river” (sông), trẻ có thể viết: “Where does the river go?” (Sông chảy đến đâu?) hoặc “What animals live near the river?” (Có những loài động vật nào sống gần sông?). Thông qua những bài tập này, trẻ không chỉ được học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của mình.
Hoạt động nhóm: Tạo các nhóm nhỏ để trẻ em chia sẻ và thảo luận về từ vựng mà họ đã tìm thấy. Mỗi nhóm có thể chọn một từ vựng và trình bày về nó trước toàn thể lớp. Trẻ em có thể kể về hình ảnh của từ, ý nghĩa của từ, và cách sử dụng từ trong câu. Điều này giúp trẻ em học từ vựng một cách tương tác và tích cực, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác.
Giải pháp: Sử dụng các công cụ như từ điển hoặc các tài liệu học tập để hỗ trợ trẻ em trong quá trình tìm hiểu từ mới. Hãy chắc chắn rằng trẻ em hiểu rõ nghĩa của từ và biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau. Trẻ em cũng có thể được khuyến khích tra cứu từ điển để tìm hiểu thêm về các từ liên quan hoặc các từ có liên hệ ngữ pháp.
Kết quả: Thông qua các bài tập này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mà còn phát triển các kỹ năng quan trọng như giao tiếp, hợp tác, và tự học. Họ sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và sẽ có một cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.