Trong thế giới đa dạng và màu sắc của cuộc sống, mỗi chúng ta đều có những trải nghiệm đặc biệt với thiên nhiên và môi trường xung quanh. Những câu chuyện ngắn này không chỉ mang đến niềm vui và sự hứng thú mà còn giúp trẻ em hiểu hơn về thế giới xung quanh chúng. Hãy cùng nhau khám phá và đón nhận những bài học thú vị qua những câu chuyện đầy cảm hứng và ý nghĩa.
Hình ảnh Môi trường xung quanh
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
Nội dung:
- Hình ảnh Môi trường xung quanh:
- Hình ảnh của rừng, công viên, hồ, biển, đồng cỏ, đầm lầy, v.v.
- Hình ảnh các loài động vật và thực vật như cây cối, chim, cá, bò, gà, cừu, v.v.
- Hình ảnh các hiện tượng tự nhiên như mưa, nắng, gió, sương mù, v.v.
- Danh sách từ cần tìm:
- Tree (cây)
- Flower (hoa)
- River (sông)
- Ocean (biển)
- Forest (rừng)
- Park (công viên)
- Lake (hồ)
- Bird ( chim)
- Fish (cá)
- Cloud (mây)
- Rain (mưa)
- Sun (nắng)
- Wind (gió)
- Mud (bùn)
- Meadow (đồng cỏ)
- Wetland (đầm lầy)
- Cách chơi:
- Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm các từ trong danh sách trên trong các hình ảnh được cung cấp.
- Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đánh dấu nó bằng bút hoặc dấu phẩy để biết rằng từ đã được tìm thấy.
- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại danh sách từ để kiểm tra.
Hoạt động thực hành:– Bài tập viết: Trẻ em có thể viết lại các từ đã tìm thấy vào một tờ giấy hoặc vở viết.- Hội thoại: Trẻ em có thể tạo ra các câu ngắn về môi trường xung quanh bằng cách sử dụng các từ đã tìm thấy.- Ví dụ: “I see a big tree in the park.” (Tôi thấy một cây lớn trong công viên.)
Kết quả mong đợi:– Trẻ em sẽ học được nhiều từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng nhận biết và nhớ từ mới.- Trẻ em sẽ có thêm kiến thức về môi trường xung quanh và ý thức bảo vệ tự nhiên.
Danh sách từ cần tìm
- Tree (cây)
- Flower (hoa)
- River (sông)
- Ocean (biển)
- Forest (rừng)
- Park (công viên)
- Lake (hồ)
- Bird ( chim)
- Fish (cá)
- Cloud (mây)
- Rain (mưa)
- Sun (nắng)
- Wind (gió)
- Mud (bùn)
- Meadow (đồng cỏ)
- Wetland (đầm lầy)
- Leaf (lá)
- Bee (ong)
- Butterfly (bướm)
- Deer (nai)
- Fox (chó rừng)
- Rabbit (thỏ)
- Tiger (cọp)
- Elephant (phụng)
- Zebra (ngựa vằn)
- Lion (sư tử)
- Giraffe (giraffe)
- Hippopotamus (hippopotamus)
- Crocodile (cá sấu)
- Dolphin (dolphin)
- Seal (cá voi biển)
- Whale (cá voi)
- Star (sao)
- Moon (mặt trăng)
- Sky (bầu trời)
- Ground (đất)
- Mountain (núi)
- Desert (sa mạc)
- Iceberg (đá voi băng)
- Volcano (núi lửa)
- Earth (đất)
- Fire (lửa)
- Water (nước)
- Air (khí)
- Light (sáng)
- Dark (đen)
- Cold (lạnh)
- Warm (ấm)
- Hot (nóng)
- Cool (mát)
- Fresh (mới)
- Old (cũ)
- Big (lớn)
- Small (nhỏ)
- Tall (cao)
- Short (ngắn)
- Long (dài)
- Short (ngắn)
- Wide (rộng)
- Narrow (hẹp)
- Hard (cứng)
- Soft (mềm)
- Smooth (mịn màng)
- Rough (xấu xí)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)
- Soft (mềm)
- Hard (cứng)
- Sharp (cắt)
- Blunt (tròn)
- Thin (mỏng)
- Thick (dày)
- Heavy (nặng)
- Light (nhẹ)
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Happy (hạnh phúc)
- Sad (buồn)
- Angry (bực bội)
- Quiet (im lặng)
- Loud (to)-
Cách chơi
- Chuẩn bị hình ảnh:
- Lấy các hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, chim, và các loài thực vật như cây cối, hoa, và cỏ dại.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh liên quan đến nó.
- Bước 1:
- Dùng một tấm bảng hoặc tờ giấy để hiển thị hình ảnh động vật nước.
- Hỏi trẻ em: “What is this?” (Đây là gì?) và để trẻ em trả lời.
- Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, bạn có thể đọc từ đó cho họ.
- Bước 2:
- Dùng một loạt các từ tiếng Anh viết trên thẻ hoặc giấy để trẻ em chọn từ liên quan đến hình ảnh.
- Hỏi trẻ em: “Which word matches this picture?” ( Từ nào phù hợp với hình này?)
- Trẻ em sẽ chọn từ và đặt nó gần hình ảnh tương ứng.
- Bước 3:
- Khi tất cả các từ đã được phù hợp với hình ảnh, bạn có thể kiểm tra lại và đọc từ một lần nữa với trẻ em.
- Giải thích thêm về các từ nếu cần thiết.
- Bước 4:
- Thực hiện trò chơi này với một loạt các hình ảnh khác để trẻ em có thể mở rộng từ vựng của mình.
- Bước 5:
- Sau khi hoàn thành, bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em nhớ và viết các từ mà họ đã học.
- Hoạt động thêm:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một bãi sông với các loài động vật và thực vật mà họ đã học.
- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một trong những loài động vật mà họ đã học.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh là đơn giản và dễ hiểu cho trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ trả lời đúng.- Thực hiện trò chơi trong một không khí vui vẻ và thân thiện để trẻ em hứng thú học tập.