Chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị thông qua các bài tập viết tiếng Anh. Bằng cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản, các bé sẽ không chỉ học được cách viết mà còn nâng cao kỹ năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ này. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh thú vị và đầy ý nghĩa nhé!
Hình ảnh của Môi trường xung quanh
Hello, kids! Let’s learn about the environment with fun hidden word games. Here are some words related to the environment that we will find in the pictures:
- tree
- river
- mountain
- cloud
- flower
- bird
- animal
- sea
- ocean
- forest
Now, let’s look at the pictures and find these words. When you find a word, circle it and read it out loud. Good luck!
Danh sách từ ẩn
- Mùa xuân:
- flower, tree, bird, leaf, grass, rainbow, sun, butterfly, bird, flower, bird, leaf, rainbow
- Mùa hè:
- sun, beach, sea, wave, sand, shell, fish, ice cream, swim, sunhat, seashell, ice, wave
- Mùa thu:
- leaf, tree, autumn, pumpkin, harvest, apple, squirrel, autumn, leaf, pumpkin, apple, squirrel, autumn
- Mùa đông:
- snow, winter, snowman, scarf, hat, snowflake, cold, heater, ice, snow, scarf, hat, snowflake, cold
Gợi ý hoạt động:
- Trò chơi tìm từ:
- Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong danh sách, mỗi mùa có một bộ từ khác nhau.
- Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc và giải thích về chúng.
- Hội thoại về mùa:
- Trẻ em có thể tham gia vào các cuộc hội thoại ngắn về mỗi mùa, ví dụ:
- “What do you like to do in spring?” (Mùa xuân bạn thích làm gì?)
- “I like to play in the park with my friends.” (Tôi thích chơi công viên với bạn bè của tôi.)
- Vẽ và kể câu chuyện:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về mùa mà họ yêu thích và kể một câu chuyện ngắn về bức tranh của họ.
- Hoạt động tương tác:
- Trẻ em có thể chơi các trò chơi tương tác như nối từ với hình ảnh hoặc câu hỏi trắc nghiệm về mùa.
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể thực hành viết các từ liên quan đến mùa và kể về những hoạt động mà họ thích trong mùa đó.
Giới thiệu các từ và hình ảnh
- Hình ảnh của công viên: Một bức tranh đẹp với cây cối xanh mướt, hồ nước trong vắt, và các con chim đang bay lượn.
- Hình ảnh của bãi biển: Một bức ảnh sống động với cát trắng, sóng biển và các.
- Hình ảnh của rừng: Một bức tranh với những tán cây lớn, động vật hoang dã và ánh nắng râm mát.
- Hình ảnh của thành phố: Một bức ảnh hiện đại với nhà cao tầng, xe cộ và ánh đèn sáng.
Danh sách từ ẩn:
- park
- tree
- bird
- fish
- beach
- shell
- forest
- animal
- city
- car
- traffic
- light
- sun
- moon
- star
- cloud
- rain
- snow
- wind
- snowflake
- leaf
- flower
- grass
- sand
- wave
- wave
Hoạt động thực hành:
- Thảo luận về hình ảnh:
- “Look at the park. What do you see? Can you find a tree?”
- “Now, let’s talk about the beach. What colors do you see? Can you find a shell?”
- Đọc tên từ:
- “I see a tree. Its name is ‘tree’.”
- “Can you find the shell? Its name is ‘shell’.”
- Viết từ:
- Trẻ em có thể viết lại các từ mà họ đã tìm thấy trên các bức tranh hoặc bảng viết.
- Hội thoại về từ:
- “I see a fish in the water. The fish is swimming in the water.”
- “Look at the light. It’s a traffic light. The light helps us know when to stop and go.”
- Trò chơi nối từ và hình ảnh:
- Trẻ em có thể nối các từ với hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc tường.
- Kiểm tra và đánh giá:
- Hỏi trẻ em về các từ mà họ đã viết và đọc để đảm bảo họ đã hiểu và nhớ được chúng.
Bài tập viết:
- Trẻ em có thể viết một câu ngắn về một trong những hình ảnh mà họ đã thảo luận, sử dụng các từ ẩn đã học.
Hoạt động tương tác:
- Trẻ em có thể chia thành các nhóm nhỏ và trò chuyện về các hình ảnh mà họ đã tìm thấy, sử dụng các từ ẩn để thể hiện suy nghĩ của mình.
Kết thúc:
- Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và khuyến khích họ tiếp tục khám phá và học hỏi về môi trường xung quanh.
Tạo từ ẩn
- Spring: flower, sun, bird, rainbow, tree, grass, leaf, bee, butterfly, rain, snow
- Summer: beach, sun, ocean, swim, sand, hat, ice cream, seagull, beach ball, sunglasses
- Autumn: leaf, tree, autumn, pumpkin, scarecrow, harvest, autumn, apple, orange, squirrel
- Winter: snow, winter, scarf, coat, sled, reindeer, snowman, snowflake, fireplace, Christmas tree
Cách chơi:– Giới thiệu mùa: Giải thích ngắn gọn về từng mùa trong năm và một số đặc điểm nổi bật của chúng.- Ví dụ: “In spring, the flowers bloom and the trees have green leaves.”
-
Hiển thị hình ảnh: Dùng hình ảnh minh họa các từ ẩn tương ứng với mỗi mùa.
-
Ví dụ: Hiển thị một bức tranh về mùa xuân với những bông hoa, cây cối và bướm.
-
Tìm từ ẩn: Hướng dẫn trẻ em tìm các từ ẩn trong danh sách đã được cung cấp.
-
Ví dụ: “Can you find the word ‘flower’ in the spring words?”
-
Hoạt động tương tác: Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc từ đó ra và giải thích ngắn gọn về nó.
-
Ví dụ: “This is ‘flower’. Flowers are beautiful and come in many colors.”
-
Kiểm tra và đánh giá: Hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy và giải thích chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
-
Ví dụ: “What do we see in spring? We see flowers, sun, and birds.”
Hoạt động Thực hành:– Bài tập viết: Trẻ em có thể viết lại các từ ẩn mà họ đã tìm thấy.- Hội thoại: Tạo các câu hội thoại ngắn bằng cách sử dụng các từ ẩn.- Ví dụ: “In summer, I go to the beach with my family. We play with the sand and swim in the ocean.”
Kết thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi về các mùa trong năm.
Tìm từ ẩn
- Chuẩn bị:
- Hình ảnh môi trường: Chụp ảnh hoặc in các bức tranh về các địa điểm trong môi trường xung quanh như công viên, biển, rừng, thành phố, trang trại, và vườn.
- Danh sách từ ẩn: Lister các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường như tree, flower, river, mountain, bird, fish, car, house, farm, garden, cloud, sun, moon, star.
- Chuẩn bị phòng học:
- Treo các hình ảnh môi trường xung quanh lên tường hoặc bảng.
- Giải thích cho trẻ em về các khái niệm cơ bản như công viên, biển, rừng, v.v.
- Bắt đầu trò chơi:
-
Bước 1: Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Today, we are going to play a game where we will find hidden words related to our environment.”
-
Bước 2: Mở danh sách từ ẩn và bắt đầu tìm từ bằng cách đọc từng từ một: “First, we have ‘tree.’ Can you find a tree in the picture?”
-
Bước 3: Hướng dẫn trẻ em tìm từ bằng cách chỉ vào hình ảnh hoặc sử dụng ngón tay: “Look at this beautiful tree. It’s a big green tree.”
-
Bước 4: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể đọc từ đó ra và giải thích ngắn gọn về nó: “Yes, this is a tree. Trees are green and they give us oxygen.”
-
Bước 5: Tiếp tục tìm và giải thích các từ khác như flower, river, mountain, v.v.
- Hoạt động tương tác:
-
Bước 6: Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể kể một câu ngắn về từ đó: “I like to play near the river. The river is cool and we can swim in it.”
-
Bước 7: Hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy và giải thích chúng trong ngữ cảnh cụ thể: “What do you think we can find near the river?”
- Kiểm tra và đánh giá:
-
Bước 8: Kiểm tra lại danh sách từ ẩn để đảm bảo tất cả các từ đều được tìm thấy.
-
Bước 9: Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi về môi trường xung quanh.
- Hoạt động Thực hành:
- Bước 10: Trẻ em có thể viết lại các từ ẩn mà họ đã tìm thấy.
- Bước 11: Tạo các câu hội thoại ngắn bằng cách sử dụng các từ ẩn để tăng cường khả năng giao tiếp.
- Kết thúc:
- Bước 12: Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục khám phá môi trường xung quanh.
Hoạt động tương tác
Tạo một trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh có thể được thực hiện theo cách sau:
- Chuẩn bị Hình ảnh:
- Sử dụng các hình ảnh của môi trường xung quanh như rừng, công viên, bãi biển, thành phố, trang trại, v.v.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có ít nhất một từ ẩn mà trẻ em cần tìm.
- Danh sách từ ẩn:
- Rừng: tree, leaf, forest, bird, squirrel, bear
- Công viên: park, grass, flower, bench, swing, playground
- Bãi biển: beach, sand, wave, shell, fish, sun
- Thành phố: city, building, car, street, traffic light, bus
- Trang trại: farm, field, animal, barn, tractor, cow
- Cách chơi:
- Bước 1: Giới thiệu các hình ảnh cho trẻ em và đọc tên của chúng.
- Bước 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong hình ảnh của môi trường xung quanh.
- Bước 3: Khi trẻ em tìm thấy một từ ẩn, họ sẽ đọc từ đó ra và giải thích ý nghĩa của nó nếu cần thiết.
- Hoạt động Thực hành:
- Bài tập viết: Trẻ em có thể viết lại các từ ẩn mà họ đã tìm thấy.
- Hội thoại: Tạo các câu hội thoại ngắn bằng cách sử dụng các từ ẩn.
- Ví dụ: “I like to play in the park. There are many trees and flowers.”
- Kiểm tra và Đánh giá:
- Hỏi trẻ em về các từ ẩn mà họ đã tìm thấy và giải thích chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
- Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi về môi trường xung quanh.
- Tăng cường Học hỏi:
- Hoạt động Thực tế: Nếu có thể, đưa trẻ em ra ngoài để họ có thể trực tiếp trải nghiệm môi trường xung quanh và tìm kiếm các từ ẩn mà họ đã học.
- Hình ảnh Động: Sử dụng các hình ảnh động hoặc video ngắn để trẻ em có thể nhìn thấy và nghe thấy các từ ẩn trong ngữ cảnh sống động.
- Kết thúc:
- Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và khuyến khích họ tiếp tục khám phá và học hỏi về môi trường xung quanh.
Kiểm tra và đánh giá
- Kiểm tra từ vựng:
- Hoạt động: Giáo viên hoặc người lớn có thể kiểm tra trẻ em về từ vựng đã học thông qua các câu hỏi ngắn gọn.
- Câu hỏi: “What color is the sky?” hoặc “Can you show me a tree?”
- Hoạt động tương tác:
- Hoạt động: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi tương tác, chẳng hạn như “Simon Says,” trong đó họ phải thực hiện các động tác hoặc nói các từ liên quan đến môi trường xung quanh khi được yêu cầu.
- Cách chơi: “Simon says ‘touch the green grass.’”
- Hoạt động vẽ tranh:
- Hoạt động: Trẻ em có thể vẽ tranh về môi trường xung quanh để thể hiện sự hiểu biết của mình.
- Câu hỏi: “What did you draw? Can you tell me about your picture?”
- Hoạt động nhóm:
- Hoạt động: Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải cùng nhau kể về một khía cạnh của môi trường xung quanh.
- Cách chơi: “Group A, please talk about the animals in the forest.”
- Hoạt động chơi trò chơi:
- Hoạt động: Trò chơi “Find the Missing Word” có thể được sử dụng để kiểm tra từ vựng.
- Cách chơi: Giáo viên dán một danh sách các từ lên bảng và một từ được che đi. Trẻ em phải tìm và nói từ đã che.
- Hoạt động phản hồi:
- Hoạt động: Giáo viên hoặc người lớn cung cấp phản hồi tích cực về sự tiến bộ của trẻ em.
- Câu hỏi: “You did a great job drawing the flowers! You remembered the colors very well.”
- Hoạt động đánh giá cuối buổi:
- Hoạt động: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi nhỏ hoặc hoạt động cuối buổi để kết thúc buổi học một cách thú vị.
- Cách chơi: “Let’s play ‘Memory’ with the pictures of the environment.”
Kết luận:
Kiểm tra và đánh giá là một phần quan trọng của quá trình học tập, giúp trẻ em biết được mình đã hiểu và nhớ những gì đã học. Các hoạt động tương tác và phản hồi tích cực sẽ giúp trẻ em duy trì sự hứng thú với học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.