Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh thông qua các hoạt động học tập thú vị và tương tác cho trẻ em. Dưới đây là một số bài tập và câu chuyện giúp trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên và.
Hình ảnh môi trường**: Sử dụng một loạt hình ảnh của các đối tượng trong môi trường xung quanh như cây cối, động vật, cây cối, nước, bầu trời, v.v
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật
Hình ảnh 1:
Câu hỏi:“How many cars are there in the picture?”
Hình ảnh 2:
Câu hỏi:“How many apples are on the tree?”
Hình ảnh 3:
Câu hỏi:“How many fish are in the pond?”
Hình ảnh 4:
Câu hỏi:“How many birds are flying in the sky?”
Hình ảnh 5:
Câu hỏi:“How many flowers are in the garden?”
Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các đồ vật trong mỗi hình ảnh.- Sau khi đếm xong, trẻ em sẽ viết số lượng đó vào ô trống hoặc trả lời câu hỏi bằng cách nói ra số lượng.
Lưu ý:– Hình ảnh có thể là thực tế hoặc minh họa, tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ khó của bài tập.- Câu hỏi có thể được điều chỉnh để phù hợp với kỹ năng của trẻ em.
Từ vựng liên quan**: Lập danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường, chẳng hạn như: tree, flower, bird, fish, sun, cloud, river, etc
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều con gà.
- Câu hỏi: “How many chickens do you see in the picture?”
- Đáp án: “There are 5 chickens.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả trứng.
- Câu hỏi: “How many eggs are there in the basket?”
- Đáp án: “There are 3 eggs.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả táo.
- Câu hỏi: “How many apples are on the tree?”
- Đáp án: “There are 4 apples.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều con cá trong ao.
- Câu hỏi: “How many fish are swimming in the pond?”
- Đáp án: “There are 2 fish.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều con bướm.
- Câu hỏi: “How many butterflies are flying in the garden?”
- Đáp án: “There are 6 butterflies.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả cam.
- Câu hỏi: “How many oranges are in the bowl?”
- Đáp án: “There are 7 oranges.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả chuối.
- Câu hỏi: “How many bananas are on the tree?”
- Đáp án: “There are 8 bananas.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều con cua.
- Câu hỏi: “How many crabs are on the beach?”
- Đáp án: “There are 9 crabs.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều con ong.
- Câu hỏi: “How many bees are in the hive?”
- Đáp án: “There are 10 bees.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả dưa chuột.
- Câu hỏi: “How many cucumbers are in the garden?”
- Đáp án: “There are 11 cucumbers.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả bưởi.
- Câu hỏi: “How many grapefruits are on the table?”
- Đáp án: “There are 12 grapefruits.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả quýt.
- Câu hỏi: “How many tangerines are in the bowl?”
- Đáp án: “There are 13 tangerines.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả lê.
- Câu hỏi: “How many pears are on the tree?”
- Đáp án: “There are 14 pears.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả táo.
- Câu hỏi: “How many apples are on the shelf?”
- Đáp án: “There are 15 apples.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả chuối.
- Câu hỏi: “How many bananas are in the basket?”
- Đáp án: “There are 16 bananas.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả dưa chuột.
- Câu hỏi: “How many cucumbers are in the garden?”
- Đáp án: “There are 17 cucumbers.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả cam.
- Câu hỏi: “How many oranges are on the table?”
- Đáp án: “There are 18 oranges.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả bưởi.
- Câu hỏi: “How many grapefruits are in the bowl?”
- Đáp án: “There are 19 grapefruits.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả quýt.
- Câu hỏi: “How many tangerines are on the tree?”
- Đáp án: “There are 20 tangerines.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả lê.
- Câu hỏi: “How many pears are in the basket?”
- Đáp án: “There are 21 pears.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả táo.
- Câu hỏi: “How many apples are on the shelf?”
- Đáp án: “There are 22 apples.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả chuối.
- Câu hỏi: “How many bananas are in the garden?”
- Đáp án: “There are 23 bananas.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả dưa chuột.
- Câu hỏi: “How many cucumbers are on the table?”
- Đáp án: “There are 24 cucumbers.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả cam.
- Câu hỏi: “How many oranges are in the bowl?”
- Đáp án: “There are 25 oranges.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả bưởi.
- Câu hỏi: “How many grapefruits are on the tree?”
- Đáp án: “There are 26 grapefruits.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả quýt.
- Câu hỏi: “How many tangerines are in the garden?”
- Đáp án: “There are 27 tangerines.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả lê.
- Câu hỏi: “How many pears are on the shelf?”
- Đáp án: “There are 28 pears.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả táo.
- Câu hỏi: “How many apples are in the basket?”
- Đáp án: “There are 29 apples.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả chuối.
- Câu hỏi: “How many bananas are on the tree?”
- Đáp án: “There are 30 bananas.”
- Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh có nhiều quả dưa chuột.
- Câu hỏi: “How many cucumbers are on the table?”
- Đáp án: “There are 31 cucumbers.”
31
Từ ẩn**: Đặt các từ này thành các từ ẩn trong một đoạn văn ngắn hoặc câu hỏi
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến mùa
- Mùa Xuân
- Hình ảnh: Hình ảnh núi non xanh mướt, cây cối đâm chồi nảy lộc, và những bông hoa tươi thắm.
- Từ ẩn: flower, spring, tree, leaf, bloom.
- Mùa Hè
- Hình ảnh: Hình ảnh biển xanh, cát trắng, và những tia nắng chói chang.
- Từ ẩn: summer, beach, sun, sand, swim.
- Mùa Thu
- Hình ảnh: Hình ảnh cây cối chuyển màu vàng và đỏ, và những quả cây chín rộ.
- Từ ẩn: autumn, leaf, harvest, fall, fruit.
- Mùa Đông
- Hình ảnh: Hình ảnh tuyết rơi, cây cối băng giá, và những tảng băng.
- Từ ẩn: winter, snow, ice, cold, cozy.
Cách chơi:
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và tìm các từ ẩn trong danh sách.
- Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể được yêu cầu đọc từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.
- Trò chơi có thể được thực hiện theo nhóm hoặc cá nhân, tùy thuộc vào số lượng trẻ em tham gia.
Hoạt động thực hành:
- Hoạt động 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về mùa mà họ thích và thêm vào các từ ẩn mà họ đã tìm thấy.
- Hoạt động 2: Trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong mùa mà họ thích, sử dụng các từ ẩn đã tìm thấy.
- Hoạt động 3: Trẻ em được yêu cầu tạo một bài hát hoặc bài thơ ngắn về mùa mà họ thích, sử dụng các từ ẩn.
Ví dụ về đoạn văn và từ ẩn:
Đoạn văn:“In the spring, the trees are full of green leaves and beautiful flowers are blooming. It’s a wonderful time to go for a walk in the park.”
Từ ẩn:– spring- tree- leaf- flower- bloom
Hoạt động:Trẻ em được yêu cầu đọc đoạn văn và tìm các từ đã được đặt ẩn trong đoạn văn. Sau đó, họ có thể được yêu cầu gạch đích hoặc chọn từ để hoàn chỉnh các câu hỏi.
Bài tập 1: Đọc và tìm từ
Hình ảnh 1: Một bức tranh đẹp với nhiều loài động vật trong công viên.
Đoạn văn:“In the park, there are many animals. There is a brown bear, a colorful parrot, a white deer, and a black cat. The animals are playing together under the big tree.”
Từ vựng cần tìm:- bear- parrot- deer- cat- tree
Hoạt động:- Trẻ em được yêu cầu đọc đoạn văn và tìm các từ đã được liệt kê.- Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể được yêu cầu gạch đích hoặc đánh dấu chúng trong đoạn văn.
Hình ảnh 2: Một bức tranh với nhiều loài cá trong ao.
Đoạn văn:“In the pond, there are many fish. There are red goldfish, blue koi, and yellow tilapia. The fish are swimming in the water.”
Từ vựng cần tìm:- pond- fish- goldfish- koi- tilapia
Hoạt động:- Trẻ em được yêu cầu thực hiện các bước tương tự như ở hình ảnh 1.
Hình ảnh 3: Một bức tranh với nhiều loài chim trên cây.
Đoạn văn:“On the tree, there are many birds. There are red robins, blue jays, and yellow finches. The birds are singing and flying.”
Từ vựng cần tìm:- tree- bird- robin- jay- finch
Hoạt động:- Trẻ em được yêu cầu thực hiện các bước tương tự như ở hình ảnh 1 và 2.
Hình ảnh 4: Một bức tranh với nhiều loài thú trong rừng.
Đoạn văn:“In the forest, there are many animals. There are brown foxes, gray wolves, and white rabbits. The animals are running and jumping.”
Từ vựng cần tìm:- forest- fox- wolf- rabbit
Hoạt động:- Trẻ em được yêu cầu thực hiện các bước tương tự như ở các hình ảnh trước.
Kết thúc bài tập:- Sau khi hoàn thành các bài tập, trẻ em có thể được khen thưởng hoặc nhận phần thưởng nhỏ để khuyến khích sự tham gia và học tập.
Bài tập 2: Đọc và gạch đích
- Hình ảnh và câu hỏi: “Look at the picture of the zoo. Can you find the animals? Circle the names of the animals you see.”
- Hình ảnh: Một bức hình của sở thú với các loài động vật như hổ, voi, gấu, và khỉ.
- Câu hỏi và hình ảnh: “In the forest, what animals do you think you can find? Circle the names of the animals.”
- Hình ảnh: Một bức hình của rừng với các loài động vật như gà lông trắng, khỉ, và rắn hổ.
- Câu hỏi và hình ảnh: “What animals can you see at the beach? Circle the names of the animals.”
- Hình ảnh: Một bức hình của bãi biển với các loài động vật như cá mập, chim bơi, và con rùa biển.
- Câu hỏi và hình ảnh: “In the farm, what animals are there? Circle the names of the animals.”
- Hình ảnh: Một bức hình của trang trại với các loài động vật như bò, gà, trâu, và dê.
- Câu hỏi và hình ảnh: “What animals do you think live in the ocean? Circle the names of the animals.”
- Hình ảnh: Một bức hình của đại dương với các loài động vật như cá mập, cá voi, và cá heo.
- Câu hỏi và hình ảnh: “In the jungle, what kind of animals can you find? Circle the names of the animals.”
- Hình ảnh: Một bức hình của rừng rậm với các loài động vật như hổ, voi, gấu, và khỉ.
- Câu hỏi và hình ảnh: “What animals can you see in the sky? Circle the names of the animals.”
- Hình ảnh: Một bức hình của bầu trời với các loài chim như chim cu, chim hạc, và chim ưng.
- Câu hỏi và hình ảnh: “What animals do you think live in the mountains? Circle the names of the animals.”
- Hình ảnh: Một bức hình của núi với các loài động vật như gấu, voi, và ngựa vằn.
- Câu hỏi và hình ảnh: “In the desert, what animals can you find? Circle the names of the animals.”
- Hình ảnh: Một bức hình của sa mạc với các loài động vật như rắn cát, cừu sa mạc, và dơi sa mạc.
- Câu hỏi và hình ảnh: “What animals do you think live in the city? Circle the names of the animals.”
- Hình ảnh: Một bức hình của thành phố với các loài động vật như chó, mèo, và chim bồ câu.
。
Bài tập 3: Điền từ vào câu
Hình ảnh 1:
Câu hỏi 1:“In the garden, there are many __________. They are colorful and beautiful.”
Câu hỏi 2:“The children are playing with __________. They are flying in the sky.”
Hình ảnh 2:
Câu hỏi 3:“On the farm, there are many __________. They are brown and furry.”
Câu hỏi 4:“The beach is full of __________. They are white and sandy.”
Hình ảnh 3:
Câu hỏi 5:“In the forest, there are many __________. They are tall and green.”
Hình ảnh 4:
Câu hỏi 6:“The zoo has many __________. They are big and strong.”
Hình ảnh 5:
Câu hỏi 7:“In the kitchen, there are many __________. They are shiny and useful.”
Hình ảnh 6:
Câu hỏi 8:“At the park, there are many __________. They are small and cute.”
Hình ảnh 7:
Câu hỏi 9:“In the classroom, there are many __________. They are small and round.”
Hình ảnh 8:
Câu hỏi 10:“At the library, there are many __________. They are big and heavy.”
Giải đáp:
- flowers
- kites
- cows
- sand
- trees
- elephants
- pans
- rabbits
- pencils
- books
Hoạt động:
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và chọn từ đúng từ danh sách từ vựng để hoàn chỉnh câu.
- Trẻ em có thể được hướng dẫn đọc lại câu để xác nhận từ đã chọn.
Mục tiêu:
- Giúp trẻ em học và nhận biết từ vựng tiếng Anh liên quan đến các môi trường khác nhau.
- Phát triển kỹ năng đọc và viết cơ bản.
Bước 1**: Hiển thị hình ảnh môi trường
- Hình ảnh 1: Một bức ảnh của một khu rừng xanh mướt với những cây cối cao lớn và ánh nắng rực rỡ chiếu qua.
- Hình ảnh 2: Một bức ảnh của một con sông chảy uốn lượn với những tia nước trong vắt và những chú cá bơi lội.
- Hình ảnh 3: Một bức ảnh của một khu vườn với những bông hoa rực rỡ và những chú bướm bay lượn.
- Hình ảnh 4: Một bức ảnh của một bãi biển với cát trắng và sóng biển vỗ vào bờ.
Bước 2: Đọc đoạn văn và tìm từ.
- Đoạn văn 1: “In the forest, the trees are tall and green. The sun shines through the leaves, making the forest look like a green paradise.”
- Đoạn văn 2: “The river flows gently, with clear water and colorful fish swimming around. The water is so clean that you can see the bottom.”
- Đoạn văn 3: “In the garden, there are many flowers, from red roses to blue lilies. The butterflies are fluttering around, enjoying the flowers.”
- Đoạn văn 4: “On the beach, the sand is white and soft. The waves are crashing against the shore, making a loud noise.”
Bước 3: Gạch đích từ đúng.
-
Câu hỏi: “What are the animals in the forest?”
-
From: tree, sun, leaves, green, forest
-
Câu hỏi: “What are in the river?”
-
From: river, water, fish, clear, bottom
-
Câu hỏi: “What are in the garden?”
-
From: garden, flowers, roses, lilies, butterflies
-
Câu hỏi: “What are in the beach?”
-
From: beach, sand, waves, shore, noise
Bước 4: Điền từ vào câu.
-
Câu hỏi: “In the forest, the __________ are tall and green.”
-
Answer: trees
-
Câu hỏi: “On the beach, the __________ is white and soft.”
-
Answer: sand
-
Câu hỏi: “In the garden, there are many __________.”
-
Answer: flowers
-
Câu hỏi: “The __________ are flowing gently.”
-
Answer: river
Bước 5: Hoạt động thực hành.
- Hoạt động 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh của một trong những môi trường đã được mô tả và thêm vào các từ đã tìm thấy.
- Hoạt động 2: Trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một trong những môi trường đã được mô tả, sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp đã học.
Bước 2**: Đọc đoạn văn hoặc câu hỏi
-
Hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh của một công viên xanh mướt với những cây cối um tùm và con đường mòn nhỏ.
-
Đoạn văn: “We are in the park, where there are lots of trees and flowers. The birds are singing, and the sun is shining.”
-
Câu hỏi: “What are we doing in the park?”
-
Câu hỏi: “What can you see in the park?”
-
Câu hỏi: “Can you hear the birds sing?”
-
Câu hỏi: “What is the weather like in the park?”
-
Câu hỏi: “Where is the playground?”
-
Câu hỏi: “What color are the flowers?”
-
Câu hỏi: “How many trees can you see?”
-
Câu hỏi: “What animals might live in the park?”
-
Câu hỏi: “What sounds can you hear in the park?”
-
Câu hỏi: “Can you find the swing in the park?”
-
Câu hỏi: “What is the shape of the leaves on the trees?”
-
Câu hỏi: “How tall are the trees?”
-
Câu hỏi: “What is the park like in the morning?”
-
Câu hỏi: “What is the park like in the evening?”
-
Câu hỏi: “What is the park like in the winter?”
-
Câu hỏi: “What is the park like in the summer?”
-
Câu hỏi: “What is the park like in the spring?”
-
Câu hỏi: “How do you feel when you are in the park?”
-
Câu hỏi: “What is your favorite thing to do in the park?”
-
Câu hỏi: “Can you see the lake in the park?”
-
Câu hỏi: “What animals might live near the lake?”
-
Câu hỏi: “How do the flowers change with the seasons?”
-
Câu hỏi: “What is the park like during a rainstorm?”
-
Câu hỏi: “How do the trees change with the seasons?”
-
Câu hỏi: “What is the park like on a sunny day?”
-
Câu hỏi: “What is the park like on a cloudy day?”
-
Câu hỏi: “What is the park like on a windy day?”
-
Câu hỏi: “What is the park like on a snowy day?”
Bước 3**: Trẻ em tìm từ hoặc gạch đích từ đúng
- Hình ảnh: Hiển thị hình ảnh của một con gà và một con vịt trong một bức tranh.
- Đoạn văn: “In the farm, there are chickens and ducks. They are making a lot of noise.”
Hoạt động:1. Tìm từ: Trẻ em được yêu cầu tìm từ “chicken” và “duck” trong đoạn văn và gạch đích chúng.2. Gạch đích từ đúng: Nếu trẻ em không tìm thấy từ chính xác, họ có thể được hướng dẫn lại và thử tìm từ khác trong đoạn văn.
- Hình ảnh: Hiển thị hình ảnh của một con cá và một con cá voi trong một bức tranh.
- Câu hỏi: “What are the animals in the ocean?”
Hoạt động:1. Tìm từ: Trẻ em được yêu cầu tìm từ “fish” và “whale” trong đoạn văn và gạch đích chúng.2. Gạch đích từ đúng: Nếu trẻ em không tìm thấy từ chính xác, họ có thể được hướng dẫn lại và thử tìm từ khác trong đoạn văn.
- Hình ảnh: Hiển thị hình ảnh của một con bò và một con trâu trong một bức tranh.
- Câu hỏi: “What are the animals in the field?”
Hoạt động:1. Tìm từ: Trẻ em được yêu cầu tìm từ “cow” và “bull” trong đoạn văn và gạch đích chúng.2. Gạch đích từ đúng: Nếu trẻ em không tìm thấy từ chính xác, họ có thể được hướng dẫn lại và thử tìm từ khác trong đoạn văn.
- Hình ảnh: Hiển thị hình ảnh của một con khỉ và một con chuột trong một bức tranh.
- Câu hỏi: “What are the animals in the jungle?”
Hoạt động:1. Tìm từ: Trẻ em được yêu cầu tìm từ “monkey” và “mouse” trong đoạn văn và gạch đích chúng.2. Gạch đích từ đúng: Nếu trẻ em không tìm thấy từ chính xác, họ có thể được hướng dẫn lại và thử tìm từ khác trong đoạn văn.
Bước 4: Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận điểm nếu họ tìm được từ đúng và gạch đích chính xác.
Bước 4**: Trẻ em chọn từ để hoàn chỉnh câu
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết và nhận diện các loài động vật thông qua hình ảnh.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Sử dụng một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi biển, cá mập, rùa biển, v.v.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
- Bước 1: Hiển thị hình ảnh
- Hiển thị một hình ảnh động vật nước trên màn hình hoặc bảng.
- Hỏi trẻ em: “What is this?” (Đây là gì?)
- Bước 2: Trẻ em đoán từ
- Trẻ em được yêu cầu nêu tên của loài động vật mà họ nhận ra từ hình ảnh.
- Ví dụ: “This is a shark.”
- Bước 3: Kiểm tra từ vựng
- Hỏi trẻ em một số câu hỏi liên quan đến từ vựng đã học:
- “What does a shark eat?” (Cá mập ăn gì?)
- “How does a turtle move?” (Rùa di chuyển như thế nào?)
- Bước 4: Đổi hình ảnh
- Đổi sang hình ảnh động vật nước khác và lặp lại các bước từ 2 đến 4.
Ví dụ về các từ vựng và câu hỏi:
-
Hình ảnh: Cá mập (shark)
-
“What is this?” (Đây là gì?)
-
“This is a shark.” (Đây là cá mập.)
-
“What does a shark eat?” (Cá mập ăn gì?)
-
“Sharks eat fish.” (Cá mập ăn cá.)
-
Hình ảnh: Rùa biển (turtle)
-
“What is this?” (Đây là gì?)
-
“This is a turtle.” (Đây là rùa.)
-
“How does a turtle move?” (Rùa di chuyển như thế nào?)
-
“Turtles move slowly.” (Rùa di chuyển chậm.)
-
Hình ảnh: Voi biển (whale)
-
“What is this?” (Đây là gì?)
-
“This is a whale.” (Đây là voi biển.)
-
“Where do whales live?” (Voi sống ở đâu?)
-
“Whales live in the ocean.” (Voi sống trong biển.)
Hoạt động thêm:
- Bài tập viết: Trẻ em được yêu cầu viết tên của loài động vật mà họ đã đoán ra.
- Bài tập nghe: Phát âm thanh của động vật và yêu cầu trẻ em nhận ra loài động vật từ âm thanh.
Lợi ích:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Phát triển kỹ năng nhận biết và nhận diện các loài động vật.- Khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động học tập thú vị và tích cực.