Tháng 12 Tiếng Anh: Than, So, Tiếng Anh, Tiếng A, Tiếng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thế giới đa dạng và thú vị của động vật hoang dã, đồng thời học cách giao tiếp với chúng bằng tiếng Anh. Các câu chuyện và hoạt động sẽ giúp trẻ em không chỉ hiểu biết về các loài động vật mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và sự sáng tạo. Hãy cùng nhau bắt đầu một hành trình thú vị đến với vương quốc của những loài dã!

Hình ảnh Môi trường

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ.

Nội dung:

  • Hình ảnh Môi trường:

  • Một bức ảnh lớn hoặc nhiều bức ảnh nhỏ của môi trường xung quanh như: cây cối, động vật, con đường, hồ nước, đám mây, côn trùng, và các hiện tượng tự nhiên khác.

  • Danh sách từ ẩn:

  • Tree (cây)

  • Flower (hoa)

  • Cloud (đám mây)

  • River (sông)

  • Bird (chim)

  • Fish (cá)

  • Sun (mặt trời)

  • Wind (gió)

  • Mountain (núi)

  • Animal (động vật)

  • Grass (cỏ)

  • Water (nước)

  • Earth (đất)

  • Hướng dẫn trò chơi:

  • Giáo viên: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi tìm từ ẩn về môi trường xung quanh. Trên bảng có nhiều hình ảnh của môi trường xung quanh. Bạn hãy tìm và đánh dấu các từ mà bạn thấy.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Giáo viên sẽ đọc tên từng từ trong danh sách và trẻ em sẽ tìm chúng trên hình ảnh.

  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể vẽ hoặc đánh dấu chúng trên hình ảnh.

  • Kết thúc trò chơi:

  • Giáo viên: “Now, let’s check what we found. Who found the word ‘tree’? Good job! Who found the word ‘cloud’? Excellent!”

  • Giáo viên sẽ kiểm tra danh sách từ và đánh dấu những từ mà trẻ em đã tìm thấy.

  • Bài tập viết:

  • Sau khi trò chơi kết thúc, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em viết tên các từ mà họ đã tìm thấy vào một cuốn vở hoặc trên bảng đen.

Lợi ích:Giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.Phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ.Khuyến khích trẻ em quan sát và hiểu biết về môi trường xung quanh.

Bài tập viết:Ví dụ về bài tập viết:– “I found these words in the picture: __________, __________, __________, __________.”- Trẻ em sẽ viết tên các từ mà họ đã tìm thấy vào chỗ trống.

Danh sách từ ẩn

  1. Seasons
  • Spring
  • Summer
  • Autumn
  • Winter
  1. Nature Elements
  • Sun
  • Rain
  • Wind
  • Snow
  1. Plants
  • Tree
  • Flower
  • Leaf
  • Grass
  1. Animals
  • Bird
  • Fish
  • Bear
  • Deer
  1. Activities
  • Hiking
  • Swimming
  • Biking
  • Camping
  1. Weather
  • Sunny
  • Rainy
  • Windy
  • Snowy
  1. Outdoors
  • Forest
  • Beach
  • Mountain
  • Desert
  1. Nature Sounds
  • Birds chirping
  • Waves crashing
  • Leaves rustling
  • Water flowing
  1. Fruits and Vegetables
  • Apple
  • Banana
  • Orange
  • Carrot
  1. Seasonal Activities
  • Planting
  • Harvesting
  • Skiing
  • Boating

Trò chơi này có thể giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ.

Hướng dẫn trò chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Giáo viên chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim câu.
  • Giáo viên cũng chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giáo viên nói: “Chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước. Hãy nhìn vào những bức ảnh này và giúp tôi đoán từ tiếng Anh.”
  1. Trò chơi thực hành:
  • Giáo viên trình bày một hình ảnh động vật và nói: “Look at this picture. What animal is it?”
  • Trẻ em sẽ trả lời và giáo viên sẽ xác nhận câu trả lời.
  • Ví dụ: Hình ảnh cá, giáo viên nói: “Look at this picture. What animal is it?” Trẻ em trả lời: “Fish.” Giáo viên nói: “Yes, that’s right! It’s a fish.”
  1. Tăng cường từ vựng:
  • Giáo viên có thể sử dụng từ vựng liên quan đến động vật nước để trẻ em học thêm.
  • Ví dụ: Nếu hình ảnh là cá, giáo viên có thể nói: “This fish lives in the river. The river is full of water.”
  1. Hoạt động tương tác:
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em nhắc lại từ đã học và sử dụng chúng trong câu chuyện ngắn.
  • Ví dụ: “If the fish is happy, what will it say? The fish will say, ‘I am happy in the water.’”
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Giáo viên nói: “Great job everyone! We have learned many new words about animals that live in water. Let’s play again next time!”
  1. Bài tập viết:
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em viết tên các từ mà họ đã học vào một cuốn vở hoặc trên bảng đen.
  1. Phản hồi và khen ngợi:
  • Giáo viên sẽ phản hồi và khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng và tham gia tích cực vào trò chơi.

Lợi ích:Giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.Phát triển kỹ năng nhận diện và nhớ từ.Khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động tương tác và học tập vui vẻ.

Hoạt động thực hành

  • Giáo viên: “Let’s start our activity. I’m going to show you some pictures of animals and their sounds. Can you guess which animal makes that sound?”

  • Hình ảnh và âm thanh:

  • Hình ảnh chim chim cút: “Look at this little bird. It’s a sparrow. What sound does a sparrow make?”

  • Âm thanh chim chim cút: “Chirp, chirp.”

  • Hình ảnh cá: “Now, what about this fish? What sound does a fish make?”

  • Âm thanh cá: “Blub, blub.”

  • Hình ảnh con rùa: “This is a turtle. What do you think a turtle makes?”

  • Âm thanh con rùa: “Glop, glob.”

  • Trẻ em tham gia: “Giáo viên, tôi nghĩ con chim chim cút kêu ‘chirp, chirp’!”

  • Giáo viên: “Correct! Very good! Now, let’s try with this fish. What do you think it makes?”

  • Hình ảnh và âm thanh:

  • Hình ảnh chim công: “This is a peacock. What sound does a peacock make?”

  • Âm thanh chim công: “Peacock, peacock.”

  • Trẻ em tham gia: “Giáo viên, chim công kêu ‘peacock, peacock’!”

  • Giáo viên: “Exactly! Great job! Now, I want you to close your eyes and listen carefully. I’ll play the sound and you tell me which animal you think it is.”

  • Âm thanh động vật khác nhau: Giáo viên sẽ phát âm thanh của các động vật khác nhau và trẻ em sẽ thử đoán.

  • Giáo viên: “Now, let’s try something new. I’ll show you a picture of a fruit, and you need to tell me the name of the fruit in English.”

  • Hình ảnh và từ: Giáo viên sẽ hiển thị các hình ảnh của các loại trái cây khác nhau và trẻ em sẽ phải nói tên chúng bằng tiếng Anh.

  • Hình ảnh táo: “What is this? Apple!”

  • Hình ảnh chuối: “What is this? Banana!”

  • Hình ảnh dâu tây: “What is this? Strawberry!”

  • Giáo viên: “Very good! Keep trying. Now, I want you to practice saying the names of these fruits in English with me.”

  • Giáo viên và trẻ em: “Apple, banana, strawberry, orange, peach, watermelon…”

  • Kết thúc hoạt động: Giáo viên sẽ đánh giá kết quả của trẻ em và khen ngợi họ về sự tham gia tích cực.

Kết thúc trò chơi

Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm âm thanh động vật thực tế

Hướng dẫn sử dụng âm thanh động vật thực tế

  1. Chuẩn bị âm thanh: Sưu tập hoặc tải các tệp âm thanh của các loài động vật hoang dã như gấu, hổ, voi, khỉ, voi, và các loài khác. Đảm bảo âm thanh rõ ràng và có chất lượng tốt.

  2. Kết nối âm thanh với hình ảnh: Sử dụng các bức ảnh hoặc video của các loài động vật tương ứng. Đảm bảo rằng hình ảnh và âm thanh của chúng phù hợp nhau.

  3. Bước 1: Thực hành nhận biết âm thanh

  • Giáo viên: “Chúng ta sẽ bắt đầu với loài động vật đầu tiên. Hãy lắng nghe âm thanh và cố gắng đoán xem đó là loài nào.”
  • Hoạt động: Giáo viên chơi âm thanh của một loài động vật, và trẻ em sẽ cố gắng đoán.
  1. Bước 2: Kết nối âm thanh với hình ảnh
  • Giáo viên: “Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh của loài động vật mà chúng ta vừa nghe. Bạn có nhận ra không?”
  • Hoạt động: Giáo viên hiển thị hình ảnh của loài động vật tương ứng và trẻ em xác nhận.
  1. Bước 3: Thực hành kết hợp
  • Giáo viên: “Hãy lắng nghe lại âm thanh của loài động vật này và sau đó nhìn vào hình ảnh của nó. Bạn có thể làm được không?”
  • Hoạt động: Trẻ em thực hành kết nối âm thanh với hình ảnh mà không có sự hỗ trợ của giáo viên.
  1. Bước 4: Thử thách thêm
  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ thử một loài động vật mới. Hãy lắng nghe và đoán.”
  • Hoạt động: Giáo viên chơi âm thanh của một loài động vật khác và trẻ em thực hành lại quá trình.
  1. Kết thúc và đánh giá
  • Giáo viên: “Chúng ta đã làm rất tốt! Bạn đã học được gì từ trò chơi này?”
  • Hoạt động: Giáo viên hỏi trẻ em về những gì họ đã học và đánh giá tiến độ của họ.

Bài tập thực hành

  1. Bài tập 1:
  • Giáo viên: “Hãy lắng nghe âm thanh của voi. Bạn nghĩ rằng đó là loài nào?”
  • Hoạt động: Trẻ em lắng nghe và đoán.
  1. Bài tập 2:
  • Giáo viên: “Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh của voi. Bạn có nhận ra không?”
  • Hoạt động: Trẻ em xác nhận và kết nối âm thanh với hình ảnh.
  1. Bài tập 3:
  • Giáo viên: “Hãy lắng nghe lại âm thanh của voi và sau đó nhìn vào hình ảnh của nó. Bạn có thể làm được không?”
  • Hoạt động: Trẻ em thực hành kết nối âm thanh với hình ảnh mà không có sự hỗ trợ của giáo viên.
  1. Bài tập 4:
  • Giáo viên: “Hãy lắng nghe âm thanh của khỉ. Bạn nghĩ đó là loài nào?”
  • Hoạt động: Trẻ em lắng nghe và đoán.
  1. Bài tập 5:
  • Giáo viên: “Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh của khỉ. Bạn có nhận ra không?”
  • Hoạt động: Trẻ em xác nhận và kết nối âm thanh với hình ảnh.
  1. Bài tập 6:
  • Giáo viên: “Hãy lắng nghe lại âm thanh của khỉ và sau đó nhìn vào hình ảnh của nó. Bạn có thể làm được không?”
  • Hoạt động: Trẻ em thực hành kết nối âm thanh với hình ảnh mà không có sự hỗ trợ của giáo viên.

Kết quả mong đợi

  • Trẻ em sẽ học được tên của các loài động vật hoang dã bằng tiếng Anh.
  • Trẻ em sẽ phát triển kỹ năng lắng nghe và nhận biết âm thanh.
  • Trẻ em sẽ học cách kết nối âm thanh với hình ảnh của các loài động vật.

Đánh giá

  • Giáo viên sẽ đánh giá sự tham gia của trẻ em trong các hoạt động và khả năng kết nối âm thanh với hình ảnh.
  • Giáo viên sẽ nhận phản hồi

Bài tập viết

  1. Ví dụ về bài tập viết:
  • “Write a short story about a day at the park. Use the words: sun, tree, swing, slide, and friends.”
  1. Hướng dẫn bài tập:
  • Giáo viên: “Today, we are going to write a little story about a day at the park. Remember, you can use the words we learned: sun, tree, swing, slide, and friends. Let’s start with a sentence: ‘I went to the park with my friends.’ Now, let’s add more details.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em sẽ viết một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ đã học.
  • Giáo viên có thể giúp đỡ và hướng dẫn nếu trẻ em cần.
  1. Kết thúc bài tập:
  • Giáo viên: “Now, let’s read our stories to each other. Who would like to share their story first?”
  • Trẻ em sẽ đọc câu chuyện của mình cho các bạn khác nghe.
  1. Bài tập viết cụ thể:
  • “Write a sentence about your favorite animal. Use the words: big, small, fast, and slow.”
  1. Hướng dẫn bài tập:
  • Giáo viên: “Today, we are going to write about our favorite animal. Think about an animal you like and describe it using the words: big, small, fast, and slow. For example, ‘My favorite animal is a big, fast dog.’”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em sẽ viết một câu về thú cưng yêu thích của mình, sử dụng các từ đã học.
  1. Kết thúc bài tập:
  • Giáo viên: “Now, let’s see what animals you like. Who would like to share their sentence?”
  • Trẻ em sẽ đọc câu của mình cho các bạn khác nghe.
  1. Bài tập viết cuối cùng:
  • “Write a short poem about the color of the sky. Use the words: blue, white, and sunny.”
  1. Hướng dẫn bài tập:
  • Giáo viên: “Today, we are going to write a little poem about the color of the sky. Think about the sky and describe its colors using the words: blue, white, and sunny. For example, ‘The sky is so blue, so white, so sunny.’”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em sẽ viết một bài thơ ngắn về màu sắc của bầu trời, sử dụng các từ đã học.
  1. Kết thúc bài tập:
  • Giáo viên: “Now, let’s hear your poems. Who would like to share their poem?”
  • Trẻ em sẽ đọc bài thơ của mình cho các bạn khác nghe.

Ví dụ về bài tập viết

  1. Bài tập 1:
  • Hình ảnh: Một con gấu trúc đang ngồi dưới cây.
  • Yêu cầu: “Write a sentence about the bear.”
  • Đáp án mẫu: “The bear is sitting under the tree.”
  1. Bài tập 2:
  • Hình ảnh: Một con khỉ đang chơi đùa trên cây.
  • Yêu cầu: “Describe what the monkey is doing.”
  • Đáp án mẫu: “The monkey is playing on the tree.”
  1. Bài tập 3:
  • Hình ảnh: Một con cá bơi lội trong ao.
  • Yêu cầu: “Write about the fish swimming in the pond.”
  • Đáp án mẫu: “The fish is swimming in the pond.”
  1. Bài tập 4:
  • Hình ảnh: Một con chim đang đứng trên cành cây.
  • Yêu cầu: “Tell us about the bird on the branch.”
  • Đáp án mẫu: “The bird is standing on the branch.”
  1. Bài tập 5:
  • Hình ảnh: Một con rắn đang bò trên đất.
  • Yêu cầu: “Write a sentence about the snake.”
  • Đáp án mẫu: “The snake is crawling on the ground.”
  1. Bài tập 6:
  • Hình ảnh: Một con bò đang ăn cỏ trong công viên.
  • Yêu cầu: “Describe what the cow is doing in the park.”
  • Đáp án mẫu: “The cow is eating grass in the park.”
  1. Bài tập 7:
  • Hình ảnh: Một con mèo đang ngủ trên ghế.
  • Yêu cầu: “Write about the cat sleeping on the chair.”
  • Đáp án mẫu: “The cat is sleeping on the chair.”
  1. Bài tập 8:
  • Hình ảnh: Một con chó đang chơi với quả bóng.
  • Yêu cầu: “Tell us about the dog playing with the ball.”
  • Đáp án mẫu: “The dog is playing with the ball.”
  1. Bài tập 9:
  • Hình ảnh: Một con chuột đang chạy qua hành lang.
  • Yêu cầu: “Write about the mouse running in the hallway.”
  • Đáp án mẫu: “The mouse is running in the hallway.”
  1. Bài tập 10:
  • Hình ảnh: Một con ngựa đang chạy trên cánh đồng.
  • Yêu cầu: “Describe what the horse is doing in the field.”
  • Đáp án mẫu: “The horse is running in the field.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *