Trong cuộc hành trình khám phá thế giới xung quanh, trẻ em luôn tỏ ra tò mò và hứng thú với những điều mới mẻ. Hãy cùng nhau tìm hiểu về các bộ phận của cơ thể con người thông qua những hoạt động thực hành thú vị và dễ hiểu, giúp trẻ không chỉ học được kiến thức mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về sức khỏe.
Bài Tập 1: Tìm Từ ẩn về Các Loại Cây Cối
- Hình Ảnh: Một khu rừng với nhiều loại cây khác nhau.
- Từ Vựng ẩn: Tree, leaf, flower, branch, bark, evergreen, oak, maple, bamboo, palm.
- Hội Thoại:
- Thầy/Cô: “Xin chào các em, hôm nay chúng ta sẽ tìm kiếm các từ vựng về cây cối trong hình ảnh này.”
- Trẻ Em: “Chào thầy/cô!”
- Thầy/Cô: “Các em hãy tìm và đọc tên của những loại cây mà các em thấy trong hình ảnh.”
- Trẻ Em: “Cây thông! Cây sồi! Cây thông xanh!”
- Thầy/Cô: “Rất tốt! Các em đã tìm thấy ‘tree’ và ‘evergreen’. Còn một số từ khác nào các em thấy chưa?”
Bài Tập 2: Tìm Từ ẩn về Các Loại Động Vật
- Hình Ảnh: Một bức tranh với nhiều loài động vật hoang dã.
- Từ Vựng ẩn: Animal, bird, fish, insect, bear, deer, frog, turtle, snake, dragonfly.
- Hội Thoại:
- Thầy/Cô: “Các em đã biết những loài động vật nào trong rừng chưa?”
- Trẻ Em: “Chim! Thỏ! Gà! Cá!”
- Thầy/Cô: “Rất đúng! Các em hãy tìm và đọc tên của các loài động vật mà các em thấy.”
- Trẻ Em: “Bear! Deer! Frog! Snake!”
- Thầy/Cô: “Tuyệt vời! Các em đã tìm thấy ‘bear’ và ‘deer’. Các em có thấy ‘turtle’ không?”
Bài Tập 3: Tìm Từ ẩn về Các Loại Địa Điểm
- Hình Ảnh: Một bức tranh với các địa điểm như công viên, rừng, ao hồ.
- Từ Vựng ẩn: Park, forest, lake, river, beach, mountain, valley, preserve, ocean, desert.
- Hội Thoại:
- Thầy/Cô: “Các em biết những địa điểm nào mà các em có thể đi dạo và vui chơi?”
- Trẻ Em: “Công viên! Rừng! Biển!”
- Thầy/Cô: “Rất đúng! Các em hãy tìm và đọc tên của các địa điểm mà các em thấy trong hình ảnh.”
- Trẻ Em: “Park! Forest! Lake!”
- Thầy/Cô: “Tuyệt vời! Các em đã tìm thấy ‘park’ và ‘forest’. Các em có thấy ‘ocean’ không?”
Bài Tập 4: Tìm Từ ẩn về Các Loại Môi Trường
- Hình Ảnh: Một bức tranh với các tình huống môi trường như rừng bị, biển bị ô nhiễm.
- Từ Vựng ẩn: Pollution, conservation, nature, ecosystem, habitat, environment, sustainability, green, clean.
- Hội Thoại:
- Thầy/Cô: “Các em biết điều gì quan trọng để bảo vệ môi trường?”
- Trẻ Em: “Chăm sóc cây cối! Không thải rác!”
- Thầy/Cô: “Rất đúng! Các em hãy tìm và đọc các từ liên quan đến bảo vệ môi trường.”
- Trẻ Em: “Pollution! Conservation! Nature!”
- Thầy/Cô: “Tuyệt vời! Các em đã tìm thấy ‘pollution’ và ‘conservation’. Các em có thấy ‘sustainability’ không?”
Bài Tập 2: Tìm Từ ẩn về Các Loại Động Vật
Hình Ảnh: Một bức tranh với nhiều loại động vật như gấu, cá heo, voi, và chim công.
Từ Vựng ẩn: Bear, dolphin, elephant, parrot.
Hướng Dẫn:
Giáo Viên: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về các loài động vật. Mở mắt và nhìn vào bức tranh này. Bạn có thể thấy những loài động vật nào không?”
Trẻ Em: “Gấu!” (Một trẻ em gọi ra.)
Giáo Viên: “Đúng vậy! Một con gấu rất đáng yêu. Ahora, ¿quién puede decirme otro animal?”
Trẻ Em: “Cá heo!” (Một trẻ em khác gọi.)
Giáo Viên: “Excelente! Ahora, ¿qué animal grande y bonito es este?”
Trẻ Em: “Voi!” (Một trẻ em khác gọi.)
Giáo Viên: “Correcto! Y ahora, ¿qué animal tiene colores muy brillantes?”
Trẻ Em: “Chim công!” (Một trẻ em cuối cùng gọi.)
Giáo Viên: “¡Perfecto! Ahora, todos los niños y niñas, escriban estos nombres en su cuaderno. Vamos a practicar juntos.”
Hoạt Động Thực Hành:
-
Viết Tên Động Vật: Trẻ em viết tên các loài động vật mà họ đã gọi ra trên bảng hoặc trong cuốn vở của mình.
-
Đọc Lại: Giáo viên đọc lại các tên động vật mà trẻ em đã viết ra để kiểm tra và giúp đỡ nếu cần.
-
Nói Về Động Vật: Giáo viên hỏi trẻ em một số câu hỏi về các loài động vật để họ có thể nói về chúng. Ví dụ:
- “¿Qué come el elefante?”
- “¿Dónde vive el gato?”
- “¿Cuántos colores tiene el parrot?”
- Hoạt Động Thực Hành Thêm: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một trong những loài động vật mà họ đã tìm thấy.
Kết Thúc:
Giáo Viên: “¡Excelente! Todos los niños y niñas han trabajado muy bien. Ahora, vamos a descansar un poco y luego haremos otra actividad divertida.”
Trẻ Em: “Yay! Merci, Teacher!” (Trẻ em reo lên và cảm ơn giáo viên.)
Trong bài tập này, trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh mà còn được khuyến khích hoạt động và tương tác với nhau, giúp họ nhớ lâu hơn và có một buổi học vui vẻ.
Bài Tập 3: Tìm Từ ẩn về Các Loại Địa Điểm
Hình Ảnh: Một bức tranh đẹp với các địa điểm như công viên, bãi biển, nhà máy, và thành phố.
Từ Vựng ẩn: Park, beach, factory, city, mountain, forest, desert, river, lake, island.
Hội Thoại Giải Đáp:
Thầy/Cô: Xem hình ảnh này, các em thấy những địa điểm nào?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Vậy các em có thể kể tên những địa điểm này không?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Rất tốt! Hãy tìm và viết tên các địa điểm này trong hình ảnh.
Hội Thoại Tìm Kiếm:
Thầy/Cô: Các em thấy công viên ở đâu?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Đúng vậy, công viên ở đây. Hãy viết “park” vào tờ giấy.
Thầy/Cô: Các em tìm thấy bãi biển chưa?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Rất đúng! Hãy viết “beach” vào tờ giấy.
Thầy/Cô: Các em có thấy nhà máy không?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Đúng vậy, nhà máy ở đây. Hãy viết “factory” vào tờ giấy.
Thầy/Cô: Các em tìm thấy thành phố chưa?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Rất tốt! Hãy viết “city” vào tờ giấy.
Thầy/Cô: Các em có thấy núi không?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Đúng vậy, núi ở đây. Hãy viết “mountain” vào tờ giấy.
Thầy/Cô: Các em tìm thấy rừng chưa?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Rất tốt! Hãy viết “forest” vào tờ giấy.
Thầy/Cô: Các em có thấy sa mạc không?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Đúng vậy, sa mạc ở đây. Hãy viết “desert” vào tờ giấy.
Thầy/Cô: Các em tìm thấy sông chưa?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Rất tốt! Hãy viết “river” vào tờ giấy.
Thầy/Cô: Các em tìm thấy hồ chưa?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Đúng vậy, hồ ở đây. Hãy viết “lake” vào tờ giấy.
Thầy/Cô: Các em tìm thấy đảo chưa?Trẻ Em: (Trả lời)
Thầy/Cô: Rất tốt! Hãy viết “island” vào tờ giấy.
Kết Thúc:
Thầy/Cô: Rất tốt các em! Các em đã tìm thấy tất cả các từ ẩn trong hình ảnh. Hãy đọc lại tất cả các từ mà các em đã viết.
Trẻ Em: (Đọc lại các từ)
Thầy/Cô: Rất giỏi! Các em đã làm rất tốt trong bài tập này. Chúc mừng các em!
Bài Tập 4: Tìm Từ ẩn về Các Loại Môi Trường
Hình Ảnh: Một bức tranh đẹp với nhiều địa điểm khác nhau như công viên, bãi biển, rừng, và thành phố.
Từ Vựng ẩn: Park, beach, forest, city, mountain, lake, river, desert, ocean, village.
Hướng Dẫn:
- Hình Ảnh Công Viên:
- Câu Hỏi: “Where is the place with lots of trees and grass?”
- Đáp Án: “Park.”
- Hình Ảnh Bãi Biển:
- Câu Hỏi: “Where do we go to swim and play in the water?”
- Đáp Án: “Beach.”
- Hình Ảnh Rừng:
- Câu Hỏi: “Where do animals live and trees grow tall?”
- Đáp Án: “Forest.”
- Hình Ảnh Thành Phố:
- Câu Hỏi: “Where are the buildings, cars, and people?”
- Đáp Án: “City.”
- Hình Ảnh Núi:
- Câu Hỏi: “Where do we go to climb and see the clouds?”
- Đáp Án: “Mountain.”
- Hình Ảnh Ao Nước:
- Câu Hỏi: “Where do fish swim and birds rest?”
- Đáp Án: “Lake.”
- Hình Ảnh Sông:
- Câu Hỏi: “Where does the water flow and the fish swim?”
- Đáp Án: “River.”
- Hình Ảnh Đất Chảo:
- Câu Hỏi: “Where is the place with no water and lots of sand?”
- Đáp Án: “Desert.”
- Hình Ảnh Biển:
- Câu Hỏi: “Where is the big ocean with many islands?”
- Đáp Án: “Ocean.”
- Hình Ảnh Làng:
- Câu Hỏi: “Where do people live in small houses and farms?”
- Đáp Án: “Village.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh của một trong các địa điểm trên và thêm vào các chi tiết mà họ thấy trong bức tranh.
- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở một trong các địa điểm này.
Lợi Ích:
- Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về các địa điểm khác nhau.
- Cải thiện kỹ năng nhận diện và mô tả môi trường xung quanh.
- Khuyến khích sự tưởng tượng và sáng tạo qua việc vẽ và kể chuyện.