Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, các bé luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, các bé không chỉ helloểu rõ hơn về thế giới mà còn phát triển okỹ năng ngôn ngữ thông qua các trò chơi. Bài viết này sẽ dẫn dắt chúng ta khám phá cách thông qua các trò chơi và hoạt động tiếng Anh, giúp.các bé học trong niềm vui, bắt đầu một hành trình học tiếng Anh thú vị.
Giới thiệu môi trường
Một thời gian nào đó, trong một thư viện nhỏ, ấm cúng, có một cậu bé tên là Max. Max yêu thích những câu chuyện và luôn mong chờ đến ngày cậu có thể đọc chúng mình. Một buổi sáng nắng ấm, thầy giáo của Max đã đưa cậu đến thư viện để tham quan đặc biệt.
Thư viện đầy những cuốn sách màu sắc, và các kệ sách cao vút với những câu chuyện từ khắp nơi. Thầy giáo của Max đã chỉ cho Max vào một phần đặc biệt gọi là “Thế giới của các loài động vật.” Phần này chuyên về những cuốn sách về động vật, nhà ở và thói quen của chúng.
Cậu bé Max mắt tròn xoe vì vui mừng khi thấy một cuốn sách với xanh lục và hình ảnh một con voi. “Cuốn sách này nói về điều gì?” cậu hỏi.
Thầy giáo cậu mỉm cười, “Đây là câu chuyện về một con voi tên là Gigi, cô ấy đã đi trên một cuộc phiêu lưu trong sa mạc châu Phi. Hãy cùng tìm helloểu xem điều gì sẽ xảy ra!”
Max ngồi xuống và bắt đầu đọc. Những từ ngữ như có phép màu, cậu có thể gần như nghe thấy tiếng lá rụng rộp và tiếng hú xa xôi của một con sư tử. Cậu đọc về những người bạn của Gigi, một con chúa voi tên là Cheeto và một con ngựa vằn tên là Zebby, và họ đã đi tìm chiếc cầu vồng bị mất.
Khi Max đọc, cậu cảm thấy sự phấn khích ngày càng tăng. Các động vật đã gặp phải nhiều thử thách, nhưng họ đã làm việc cùng nhau và sử dụng những okayỹ năng đặc biệt của mình để vượt qua chúng. Câu chuyện đầy với phiêu lưu, tiếng cười và vẻ đẹpercentủa thiên nhiên.
Thầy giáo của Max nhìn cậu với một nụ cười ấm áp. Cô biết rằng cuốn sách này không chỉ giúp Max cải thiện okayỹ năng đọc viết mà còn dạy cậu về tình bạn và okayỳ quan của vương quốc động vật.
Khi họ đến đoạn cuối của câu chuyện, Max cảm thấy một cảm giác tự hào. “Đó là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời!” cậu nói.
Thầy giáo của cậu đập vai cậu và nói, “Thật vậy, Max. Hãy nhớ rằng mỗi loài động vật đều có câu chuyện riêng của mình. Lần sau khi cậu nhìn thấy một con động vật, hãy tưởng tượng câu chuyện của chúng và cách chúng sống trong môi trường của mình.”
Max gật đầu, cảm thấy hứng khởi. Cậu biết rằng với mỗi cuốn sách cậu đọc, cậu sẽ học được nhiều hơn về thế giới và những sinh vật kỳ diệu mà chúng sinh sống.
Và thế là, tình yêu của Max đối với những câu chuyện và các loài động vật ngày càng lớn, và cậu mong chờ những cuộc phiêu lưu mới trong thế giới ma thuật của những cuốn sách.
Xin hiển thị hình ảnh
Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp
Hình Ảnh 1: Cá Sấu– Thầy cô: “Xem hình này. Loài động vật nào thế?”- Trẻ em 1: “Đó là cá sấu!”- Thầy cô: “Rất tốt! Loài cá sấu kêu gì?”- Trẻ em 2: “Quack!”
Hình Ảnh 2: Tôm Hùm– Thầy cô: “Bây giờ, nhìn hình này. Đó là gì?”- Trẻ em 3: “Đó là cua!”- Thầy cô: “Đúng rồi! Loài cua okayêu gì?”- Trẻ em 4: “Crash!”
Hình Ảnh 3: Cá Chép– Thầy cô: “Đây là một con cá. Bạn có thể đoán được nó là gì không?”- Trẻ em five: “Đó là cá chép!”- Thầy cô: “Đúng vậy! Loài cá chép kêu gì?”- Trẻ em 6: “Bubble!”
Hình Ảnh 4: Cá voi– Thầy cô: “Đây là một loài động vật lớn trong nước. Bạn nghĩ đó là gì?”- Trẻ em 7: “Đó là cá voi!”- Thầy cô: “Đúng rồi! Loài cá voi okêu gì?”- Trẻ em eight: “Blow!”
Hình Ảnh five: Tôm Cua– Thầy cô: “Xem hình này. Loài động vật nhỏ nhưng mạnh mẽ này là gì?”- Trẻ em nine: “Đó là tôm hùm!”- Thầy cô: “Đúng vậy! Loài tôm hùm okayêu gì?”- Trẻ em 10: “Splash!”
Hình Ảnh 6: Cá Heo– Thầy cô: “Loài động vật này rất thông minh và vui vẻ. Bạn nghĩ đó là gì?”- Trẻ em 11: “Đó là cá heo!”- Thầy cô: “Đúng rồi! Loài cá heo okayêu gì?”- Trẻ em 12: “Quack!”
Hình Ảnh 7: Rùa– Thầy cô: “Loài động vật này di chuyển chậm nhưng có thể sống rất lâu. Đó là gì?”- Trẻ em 13: “Đó là rùa!”- Thầy cô: “Đúng rồi! Loài rùa okayêu gì?”- Trẻ em 14: “Cluck!”
Hình Ảnh 8: Tôm Hùm– Thầy cô: “Hãy xem thêm một con cua. Loài cua okayêu gì?”- Trẻ em 15: “Crash!”- Thầy cô: “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt!”
Hình Ảnh 9: Cá voi– Thầy cô: “Và về loài cá voi? Loài cá voi kêu gì?”- Trẻ em sixteen: “Blow!”- Thầy cô: “Đúng vậy! Các bạn đã làm rất tốt!”
Hình Ảnh 10: Rùa– Thầy cô: “Và về loài rùa? Loài rùa okêu gì?”- Trẻ em 17: “Cluck!”- Thầy cô: “Rất tốt! Các bạn đã học được rất nhiều tiếng okayêu của các loài động vật hôm nay!”
okết Thúc:– Thầy cô: “Cảm ơn các bạn đã chơi. Nhớ rằng các loài động vật có những tiếng kêu khác nhau, và rất vui khi học chúng. Hãy tiếp tục chơi và học cùng nhau!”
Viết từ vựng
Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ viết những từ liên quan đến màu sắc trong môi trường xung quanh. Hãy bắt đầu với từ “xanh.”
- “Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ viết những từ liên quan đến màu sắc trong môi trường xung quanh. Hãy bắt đầu với từ ‘xanh.’”
- “Bây giờ, các em hãy vẽ một đường dưới từ ‘xanh’, được không?” (Trẻ em vẽ một đường.)three. “Rất tốt! Tiếp theo, chúng ta có ‘đen.’”four. “Các em cũng hãy vẽ một đường dưới từ ‘đen’, được không?” (Trẻ em vẽ một đường.)five. “Rất hay! Bây giờ, chúng ta có ‘trắng.’”
- “Và đến ‘đỏ’ tiếp theo.”
- “Hãy vẽ một đường dưới từ ‘đỏ’ nữa.” (Trẻ em vẽ một đường.)
- “Cuối cùng nhưng không phải là ít quan trọng, chúng ta có ‘cam.’”
- “Các em hãy vẽ một đường dưới từ ‘cam’ đi.” (Trẻ em vẽ một đường.)
- “Bây giờ, các em hãy cho tôi thấy màu sắc các em đã vẽ.” (Trẻ em chỉ vào những đường trên tờ giấy.)
Bài Tập Thứ Hai
- “Tiếp theo, chúng ta sẽ viết những từ liên quan đến cây cối. Hãy bắt đầu với từ ‘cây.’”
- “Các em hãy vẽ một đường dưới từ ‘cây’, được không?” (Trẻ em vẽ một đường.)
- “Bây giờ, ‘hoa.’”four. “Và sau đó là ‘cỏ.’”five. “Tiếp theo, chúng ta có ‘lá.’”
- “Và cuối cùng là ‘cây bụi.’”
- “Bây giờ, các em hãy cho tôi thấy những từ các em đã viết.”
- (Trẻ em chỉ vào những đường trên tờ giấy.)
Bài Tập Thứ Ba
- “Hãy chuyển sang viết về động vật. Đầu tiên là từ ‘mèo.’”
- “Các em hãy vẽ một đường dưới từ ‘mèo’.” (Trẻ em vẽ một đường.)three. “Bây giờ, ‘chó.’”
- “Và đây là ‘chim.’”five. “Tiếp theo, chúng ta có ‘cá.’”
- “Và cuối cùng là ‘rắn.’”
- “Các em có thể cho tôi thấy những động vật các em đã viết không?”eight. (Trẻ em chỉ vào những đường trên tờ giấy.)
Bài Tập Thứ Tư
- “Bây giờ, chúng ta sẽ viết những từ liên quan đến bầu trời. Hãy bắt đầu với từ ‘mặt trời.’”
- “Các em hãy vẽ một đường dưới từ ‘mặt trời’, được không?” (Trẻ em vẽ một đường.)
- “Tiếp theo, ‘bọt biển.’”four. “Và đến ‘ngôi sao’ tiếp theo.”five. “Tiếp theo, chúng ta có ‘mặt trăng.’”
- “Và cuối cùng là ‘đài mortgage.’”
- “Các em có thể cho tôi thấy những từ bầu trời các em đã viết không?”
- (Trẻ em chỉ vào những đường trên tờ giấy.)
Bài Tập Thứ Năm
- “Hãy viết những từ liên quan đến nước. Chúng ta sẽ bắt đầu với từ ‘biển.’”
- “Các em hãy vẽ một đường dưới từ ‘biển’, được không?” (Trẻ em vẽ một đường.)three. “Bây giờ, ‘ocean.’”four. “Và đây là ‘sông.’”
- “Tiếp theo, chúng ta có ‘ao.’”
- “Và cuối cùng là ‘náu nước.’”
- “Các em có thể cho tôi thấy những từ nước các em đã viết không?”eight. (Trẻ em chỉ vào những đường trên tờ giấy.)
Bài Tập Thứ Sáu
- “Bây giờ, chúng ta sẽ viết những từ liên quan đến mặt đất. Hãy bắt đầu với từ ‘cỏ.’”
- “Các em hãy vẽ một đường dưới từ ‘cỏ’, được không?” (Trẻ em vẽ một đường.)three. “Bây giờ, ‘bột.’four. “Và đến ‘đất’ tiếp theo.”five. “Tiếp theo, chúng ta có ‘nghịch.’
- “Và cuối cùng là ‘núi.’”
- “Các em có thể cho tôi thấy những từ mặt đất các em đã viết không?”
- (Trẻ em chỉ vào những đường trên tờ giấy.)
okết Thúc
- “Rất tốt, các em! Các em đã viết rất nhiều từ về môi trường của chúng ta.”
- “Nhớ luôn luôn chăm sóc xung quanh chúng ta.”three. “Bây giờ, hãy gấp gọn các tờ giấy và có một chút nghỉ ngơi.”
Tìm từ ẩn
Mùa Xuân:– “Chào các bé! Hãy cùng tìm kiếm những từ liên quan đến mùa xuân. Nhìn vào hình ảnh và tìm những từ ẩn giấu.”- Từ vựng: hoa, cây, chim, mặt trời, cầu vồng, hạt giống, nở, xanh, cỏ, mùa xuân.
Mùa Hè:– “Bây giờ, hãy tìm kiếm những từ liên quan đến mùa hè. Các bé có thể thấy chúng trong hình ảnh không?”- Từ vựng: mặt trời, bãi biển, kem lạnh, bơi lội, cát, mùa hè, hoa cúc, nóng, umbrella, biển.
Mùa Thu:– “Đã đến mùa thu rồi! Hãy tìm những từ ẩn giấu về mùa này.”- Từ vựng: mùa thu, lá, cây, mùa gặt, bí đỏ, mùa thu, mát mẻ, mùa gặt, mùa thu, lạnh.
Mùa Đông:– “Mùa đông sắp đến rồi! Hãy tìm những từ gợi nhớ đến mùa lạnh giá.”- Từ vựng: tuyết, mùa đông, nhân vật tuyết, lạnh, băng, khăn quàng cổ, mùa đông,, ấm cúng, lễ hội.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm từ vựng trong hình ảnh liên quan đến từng mùa.- Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc to và viết chúng ra.- Trẻ em có thể vẽ một hình ảnh ngắn để minh họa từ vựng của mình.
Khen Ngợi và Khuyến Khích:– “Rất tốt, các bé! Các bé đã tìm thấy rất nhiều từ về các mùa. Những bức vẽ của các bé rất tuyệt vời!”- “Tiếp tục luyện tập và các bé sẽ trở thành những chuyên gia trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh về môi trường.”
okết Thúc:– “Hôm nay, chúng ta đã học và tìm kiếm những từ liên quan đến từng mùa. Hãy nhớ, các mùa thay đổi, nhưng vẻ đẹp.của thiên nhiên luôn ở bên chúng ta.”
Hoạt động thực hành
- Thiết Bị Cần Thiết:
- Bảng đen hoặc giấy lớn.
- Bút chì, màu vẽ hoặc các công cụ viết khác.
- Hình ảnh hoặc tranh minh họa liên quan đến môi trường xung quanh.
- Bước 1:
- Trình bày một số hình ảnh về môi trường xung quanh, như cây cối, động vật, biển, núi, v.v.
- Bước 2:
- Trên bảng đen hoặc giấy, viết một danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường.
- Ví dụ: cây, động vật, biển, núi, sông, đám mây, mặt trời, mặt trăng, v.v.
- Bước 3:
- “Hãy nhìn vào các hình ảnh và tìm các từ mà chúng ta đã viết trên bảng. Khi nào các bạn tìm thấy một từ, hãy đứng lên và chỉ ra nó.”
- Bước 4:
- Trẻ em sẽ đi qua các hình ảnh và tìm kiếm các từ đã viết.
- Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc to và chỉ ra nó.
- Bước 5:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Mỗi khi các bạn tìm thấy một từ, hãy vẽ một hình ảnh ngắn để minh họa từ đó.”
- Bước 6:
- Trẻ em sẽ vẽ hình ảnh ngắn để minh họa cho từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Sau khi vẽ xong, trẻ em có thể chia sẻ hình ảnh của mình với bạn cùng lớp.
eight. Bước 7:– “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi khác. Mỗi từ mà các bạn đã tìm thấy, hãy nghĩ ra một câu chuyện ngắn liên quan đến từ đó.”
nine. Bước 8:– Trẻ em sẽ nghĩ ra và chia sẻ câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng mà họ đã tìm thấy.- Giáo viên có thể khuyến khích và giúp đỡ nếu cần thiết.
- Bước nine:
- “Cuối cùng, chúng ta sẽ làm một bài tập viết ngắn. Mỗi bạn hãy viết một đoạn văn ngắn về một ngày trong cuộc sống của một động vật mà các bạn đã tìm thấy.”
eleven. Bước 10:– Trẻ em sẽ viết đoạn văn ngắn và đọc to cho bạn cùng lớp nghe.- Giáo viên có thể đánh giá và khen ngợi các đoạn văn của trẻ em.
- Bước 11:
- “Chúng ta đã có một buổi học thú vị về môi trường xung quanh. Hãy nhớ rằng chúng ta cần bảo vệ môi trường của mình.”
- Bước 12:
- kết thúc buổi học với một trò chơi nhỏ hoặc hoạt động tương tác cuối cùng để trẻ em có thể nhớ lại từ vựng và kiến thức đã học.
Hãy giải đáp câu hỏi
-
“Đó là gì? Đó là con mèo!”
-
“Đúng vậy, đó là con mèo. Con mèo okêu gì?”
-
“Meow!”
-
“Đúng rồi! Bây giờ, chúng ta thử với một loài động vật khác. Đó là gì?”
-
“Đó là con chó!”
-
“Đúng rồi! Con chó kêu gì?”
-
“Woof!”
-
“Rất tốt! Bây giờ, con có thể tìm con cá và okể tôi nghe tiếng okayêu của nó không?”
-
“Đó là con cá! Con cá kêu gì?”
-
“Blub! Blub! Đúng rồi!”
-
“Rất tốt! Bây giờ, chúng ta làm lại với một số loài động vật khác. Tìm con chim và okể tôi nghe tiếng kêu của nó.”
-
“Đó là con chim! Con chim okayêu gì?”
-
“Tweet!”
-
“Đúng rồi! Bây giờ, con có thể tìm con rùa và đoán tiếng okayêu của nó không?”
-
“Đó là con rùa! Con rùa okêu gì?”
-
“Quack! Không, đó là tiếng okayêu của con vịt. Con rùa thì sao?”
-
“Grunt! Không, đó là tiếng okayêu của con lợn. Con rùa không kêu gì, nhưng nó bơi trong nước.”
-
“Đúng rồi! Bây giờ, chúng ta chơi một trò chơi nhỏ. Tôi sẽ nói tên một loài động vật, và con sẽ okayể tôi nghe tiếng okayêu của nó. Sẵn sàng không? Đi nào: Sư tử.”
-
“Roar!”
-
“Đúng rồi! Bây giờ, thử một cái khác: Hổ.”
-
“Trumpet!”
-
“Không đúng đâu. Con hổ kêu gì?”
-
“Trumpet! Không, đó là nhạc cụ trumpet. Con hổ thì sao?”
-
“Rumble! Đúng rồi! Rất tốt!”
-
“Chúng ta đã làm xong rồi! Con thực sự rất giỏi trong việc đoán tiếng kêu của các loài động vật. Bây giờ, chúng ta thử một cái nữa. Tìm con thỏ và okayể tôi nghe tiếng kêu của nó.”
-
“Đó là con thỏ! Con thỏ kêu gì?”
-
“Bzzz! Không, đó là tiếng kêu của con ong. Con thỏ thì sao?”
-
“Hop hop! Không, đó là cách nó nhảy. Con thỏ okêu gì?”
-
“Bunny! Đúng rồi! Con thực sự rất giỏi!”
-
“Rất tốt! Chúng ta đã có một buổi chơi rất vui khi đoán tiếng kêu của các loài động vật. Hãy tiếp tục tập luyện và học hỏi những điều mới mỗi ngày!”
Kết thúc
Rất tuyệt vời khi các bạn đã tham gia vào trò chơi và học được nhiều từ mới về môi trường xung quanh. Hãy nhớ rằng thế giới tự nhiên rất đẹp và quan trọng, và chúng ta đều nên cố gắng bảo vệ nó. Chúc các bạn một ngày học tiếng Anh thú vị và đầy niềm vui!
Tìm từ và vẽ hình
-
Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong một đoạn văn hoặc trên một trang có nhiều từ.
-
Họ có thể sử dụng bút chì hoặc màu để đánh dấu các từ đã tìm thấy.
-
Sau khi tìm xong, trẻ em có thể chia sẻ với bạn cùng lớp về từ nào họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng.
-
Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của trẻ em về các từ đã tìm thấy.
-
Ví dụ: “What animal does ‘elephant’ mean?” hoặc “wherein do we find ‘tree’?”
-
Trẻ em có thể làm việc theo nhóm hoặc cá nhân để tìm từ.
-
Giáo viên có thể cung cấpercentác từ liên quan đến môi trường như “woodland”, “ocean”, “cloud”, “river”, “mountain”, “grass”, “solar”, “moon”, “famous person”, “rainbow”.
-
Sau khi tìm xong, trẻ em có thể okể lại câu chuyện hoặc vẽ hình minh họa về từ mà họ đã tìm thấy.
-
Giáo viên có thể tạo ra một bảng điểm hoặc một hệ thống phần thưởng để khuyến khích trẻ em tích cực tham gia trò chơi.
-
Ví dụ: “in case you locate three words, you get one big name. if you find five phrases, you get stars.”
-
kết thúc trò chơi, giáo viên có thể thảo luận về các từ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh chúng ta.
-
Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong một đoạn văn hoặc trên trang có nhiều từ.
-
Họ có thể dùng bút chì hoặc màu để đánh dấu các từ đã tìm thấy.
-
Sau khi tìm xong, trẻ em có thể chia sẻ với bạn cùng lớp về từ nào họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng.
-
Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi để kiểm tra kiến thức của trẻ em về các từ đã tìm thấy.
-
Ví dụ: “Động vật nào mà từ ‘elephant’ có nghĩa là?” hoặc “Nơi nào chúng ta tìm thấy từ ‘tree’?”
-
Trẻ em có thể làm việc theo nhóm hoặc cá nhân để tìm từ.
-
Giáo viên có thể cung cấp.các từ liên quan đến môi trường như “rừng”, “biển”, “mây”, “sông”, “núi”, “cỏ”, “mặt trời”, “mặt trăng”, “ngôi sao”, “tia rainbow”.
-
Sau khi tìm xong, trẻ em có thể okayể lại câu chuyện hoặc vẽ hình minh họa về từ mà họ đã tìm thấy.
-
Giáo viên có thể tạo ra bảng điểm hoặc hệ thống phần thưởng để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực trò chơi.
-
Ví dụ: “Nếu bạn tìm được ba từ, bạn sẽ được một ngôi sao. Nếu bạn tìm được năm từ, bạn sẽ được hai ngôi sao.”
-
okayết thúc trò chơi, giáo viên có thể thảo luận về các từ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh chúng ta.
Xin lỗi, câu hỏi của bạn không có nội dung cần dịch. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể nào cần dịch sang tiếng Việt, hãy cung cấp cho tôi và tôi sẽ giúp bạn.
- “Màu gì của bầu trời khi mặt trời đang chiếu sáng?”
- “Bạn có thấy bất kỳ loài hoa trong công viên không? Màu nào của chúng?”
- “Lá cây có màu gì? Họ có phải là màu xanh, vàng hay đỏ?”
- “Còn hoa trong vườn? Họ có phải là màu xanh nước biển, hồng hoặc cam không?”
- “Bạn có tìm thấy điều gì đó màu trắng không? Có thể là một đám mây hoặc một mảnh giấy?”
- “Màu nước trong sông là gì? Nó trong suốt hay màu nâu?”
- “Bạn có tìm thấy điều gì đó màu đen không? Có thể là một con chim hoặc một con ong?”
- “Màu đám mây là gì? Họ có phải là màu trắng, xám hay tối?”
- “Bạn có thấy bất kỳ động vật nào trong công viên không? Màu gì của chúng?”
- “Màu cỏ là gì? Họ có phải là màu xanh hoặc nâu?”
Hoạt động nhóm
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa của năm
- Mùa Xuân:
- Hình ảnh: Hoa
- Từ ẩn:, blossoms, spring, timber
- Mùa Hè:
- Hình ảnh: Biển ocean, nắng sun, mặt trời solar, mùa hè summer time
- Từ ẩn: ocean, sun, seaside, summer time
three. Mùa Thu:– Hình ảnh: Cây cối lá đỏ autumn leaves, lá vàng leaves, fall- Từ ẩn: autumn, leaves, fall, harvest
four. Mùa Đông:– Hình ảnh: Băng giá snow, lạnh bloodless, áo ấm scarf, sNOW- Từ ẩn: snow, bloodless, wintry weather, headband
Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các từ ẩn trong mỗi hình ảnh liên quan đến mùa của năm. Sau khi tìm thấy từ, họ có thể đọc to và thảo luận về ý nghĩa của nó. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường khả năng nhận biết và nhớ lại các từ vựng về mùa.